Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 典ĐIỂN
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
典麗 | ĐIỂN LỆ | Duyên dáng |
典雅 | ĐIỂN NHÃ | sự thanh lịch; sự thanh nhã; sự nhã nhặn |
典獄 | ĐIỂN NGỤC | người cai ngục |
典故 | ĐIỂN CỐ | điển cố |
典拠 | ĐIỂN CỨ | bài luận; sách;Uy quyền |
典型的 | ĐIỂN HÌNH ĐÍCH | điển hình;gương mẫu;gương sáng;mang tính điển hình; chính hiệu; Chính gốc |
典型 | ĐIỂN HÌNH | điển hình;khuôn;khuôn mẫu;mực thước;sự điển hình; sự kinh điển;thể chất |
典則 | ĐIỂN TẮC | quy tắc |
典 | ĐIỂN | bộ luật;nghi lễ; các hoạt động nhân dịp lễ kỷ niệm |
経典 | KINH ĐIỂN | kinh |
古典文学 | CỔ ĐIỂN VĂN HỌC | văn học cổ điển |
祝典 | CHÚC ĐIỂN | khánh điển;khánh tiết |
古典例文 | CỔ ĐIỂN LỆ VĂN | điển tích |
仏典 | PHẬT ĐIỂN | phật kinh |
古典 | CỔ ĐIỂN | cổ điển;sách cũ; điển cố; điển tích |
原典 | NGUYÊN ĐIỂN | Bản chính; bề ngoài |
出典 | XUẤT ĐIỂN | xuất xứ điển cố |
特典 | ĐẶC ĐIỂN | đặc quyền;sự ưu đãi đặc biệt |
内典 | NỘI ĐIỂN | Kinh Phật giáo |
法典 | PHÁP ĐIỂN | bộ luật; pháp điển;pháp điển |
楽典 | NHẠC,LẠC ĐIỂN | quy tắc soạn nhạc |
辞典を引く | TỪ ĐIỂN DẪN | tra từ điển |
辞典を作る | TỪ ĐIỂN TÁC | làm tự điển |
辞典 | TỪ ĐIỂN | từ điển;tự điển |
教典 | GIÁO ĐIỂN | pháp tạng |
経典守護 | KINH ĐIỂN THỦ HỘ | hộ pháp |
式典 | THỨC ĐIỂN | nghi thức |
経典を唱える | KINH ĐIỂN XƯỚNG | cầu kinh |
儀典長 | NGHI ĐIỂN TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng đoàn lễ tân |
皇室典範 | HOÀNG THẤT ĐIỂN PHẠM | quy tắc Hoàng gia; luật lệ Hoàng gia |
新古典派 | TÂN CỔ ĐIỂN PHÁI | phái tân cổ điển |
仏英辞典 | PHẬT ANH TỪ ĐIỂN | từ điển Pháp Anh |
中日辞典 | TRUNG NHẬT TỪ ĐIỂN | Từ điển Trung Nhật |
百科辞典 | BÁCH KHOA TỪ ĐIỂN | từ điển bách khoa |
百科事典 | BÁCH KHOA SỰ ĐIỂN | từ điển bách khoa |
日西辞典 | NHẬT TÂY TỪ ĐIỂN | Từ điển Nhật - Tây Ban Nha |
日朝辞典 | NHẬT TRIỀU,TRIỆU TỪ ĐIỂN | Từ điển Nhật - Triều Tiên |
日伊辞典 | NHẬT Y TỪ ĐIỂN | từ điển Nhật-Ý |
記念式典 | KÝ NIỆM THỨC ĐIỂN | lễ kỉ niệm |
和越辞典 | HÒA VIỆT TỪ ĐIỂN | nhật việt từ điển |
日本語.ベトナム語辞典 | NHẬT BẢN NGỮ NGỮ TỪ ĐIỂN | nhật việt từ điển |