Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 弟ĐỄ,ĐỆ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
弟子入り | ĐỄ,ĐỆ TỬ,TÝ NHẬP | sự nhập môn; việc trở thành đệ tử |
弟子 | ĐỄ,ĐỆ TỬ,TÝ | đệ tử;đồ đệ |
弟子 | ĐỄ,ĐỆ TỬ,TÝ | Học sinh; môn đệ; đệ tử |
弟妹 | ĐỄ,ĐỆ MUỘI | em trai và em gái |
弟分 | ĐỄ,ĐỆ PHÂN | người mà mình coi như em trai |
弟 | ĐỄ,ĐỆ | bào đệ;em;em trai |
実弟 | THỰC ĐỄ,ĐỆ | em ruột |
子弟 | TỬ,TÝ ĐỄ,ĐỆ | đệ tử; bọn đàn em |
姉弟 | TỶ,TỈ ĐỄ,ĐỆ | chị và em trai |
従弟 | INH,TÒNG ĐỄ,ĐỆ | em họ |
兄弟 | HUYNH ĐỄ,ĐỆ | đồng bào; anh em |
徒弟制度 | ĐỒ ĐỄ,ĐỆ CHẾ ĐỘ | chế độ học nghề; chế độ học việc |
兄弟 | HUYNH ĐỄ,ĐỆ | anh em; huynh đệ |
徒弟 | ĐỒ ĐỄ,ĐỆ | đồ đệ; người học nghề; người học việc |
門弟 | MÔN ĐỄ,ĐỆ | môn đệ; hậu sinh; tông đồ; học trò |
賢弟 | HIỀN ĐỄ,ĐỆ | hiền đệ |
師弟 | SƯ ĐỄ,ĐỆ | thày trò |
義弟 | NGHĨA ĐỄ,ĐỆ | em kết nghĩa; nghĩa đệ; em rể; em vợ |
義兄弟 | NGHĨA HUYNH ĐỄ,ĐỆ | anh em kết nghĩa; anh em cọc chèo |
実兄弟 | THỰC HUYNH ĐỄ,ĐỆ | bào huynh đệ |
末の弟 | MẠT ĐỄ,ĐỆ | em út |
従兄弟 | INH,TÒNG HUYNH ĐỄ,ĐỆ | anh em họ |
儀兄弟 | NGHI HUYNH ĐỄ,ĐỆ | anh em đồng hao;anh em rể |
異父兄弟 | DỊ PHỤ HUYNH ĐỄ,ĐỆ | Anh em cùng mẹ khác cha |
異母兄弟 | DỊ MẪU HUYNH ĐỄ,ĐỆ | Anh em cùng cha khác mẹ |
又従兄弟 | HỰU INH,TÒNG HUYNH ĐỄ,ĐỆ | chị em sinh đôi |
實の従兄弟 | THẬT INH,TÒNG HUYNH ĐỄ,ĐỆ | anh em con bác con chú |