Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 共CỘNG
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
共稼ぎ | CỘNG GIÁ | việc cùng kiếm sống |
共和 | CỘNG HÒA | cộng hòa |
共用 | CỘNG DỤNG | sự cùng nhau sử dụng; sự dùng chung; cùng dùng chung; dùng chung; cùng sử dụng; sử dụng chung |
共同行動計画 | CỘNG ĐỒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA | kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động |
共産圏 | CỘNG SẢN QUYỀN | Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản |
共同基金 | CỘNG ĐỒNG CƠ KIM | quỹ cứu tế |
共産党 | CỘNG SẢN ĐẢNG | đảng cộng sản |
共同作業に参加する | CỘNG ĐỒNG TÁC NGHIỆP THAM GIA | đóng góp |
共産主義 | CỘNG SẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa cộng sản |
共同 | CỘNG ĐỒNG | cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới |
共犯者 | CỘNG PHẠM GIẢ | đồng phạm |
共働き | CỘNG ĐỘNG | việc cùng kiếm sống |
共犯 | CỘNG PHẠM | sự tòng phạm; tòng phạm |
共倒れ | CỘNG ĐẢO | sự cùng sụp đổ ; sự cùng gục ngã;sự sụp đổ cùng; sự gục ngã cùng |
共有財産 | CỘNG HỮU TÀI SẢN | tài sản công cộng; tài sản chung; tài sản công hữu |
共に集合する | CỘNG TẬP HỢP | xum họp;xum vầy |
共有する | CỘNG HỮU | chung; có chung; chung nhau; cùng chung; sở hữu công cộng; công hữu |
共に志向する | CỘNG CHI HƯỚNG | xum họp;xum vầy |
共有 | CỘNG HỮU | sự sở hữu công cộng; sự công hữu |
共に分け合う | CỘNG PHÂN HỢP | san sẻ |
共鳴 | CỘNG MINH | sự đồng cảm; sự cộng hưởng; đồng cảm; cộng hưởng |
共感する | CỘNG CẢM | đồng cảm; đồng tình |
共に | CỘNG | cùng nhau;cùng với |
共通農業政策 | CỘNG THÔNG NÔNG NGHIỆP CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách nông nghiệp chung |
共感 | CỘNG CẢM | sự đồng cảm; sự đồng tình; sự thông cảm; đồng cảm; đồng tình; thông cảm |
共々 | CỘNG | cùng nhau |
共通語 | CỘNG THÔNG NGỮ | tiếng phổ thông; ngôn ngữ phổ thông; ngôn ngữ chung |
共学 | CỘNG HỌC | sự học chung |
共 | CỘNG | sự cùng nhau |
共通価格 | CỘNG THÔNG GIÁ CÁCH | giá tính gộp |
共存 | CỘNG TỒN | sự chung sống; sự cùng tồn tại |
共通 | CỘNG THÔNG | cộng đồng; thông thường; phổ thông |
共和国 | CỘNG HÒA QUỐC | nước cộng hòa |
共謀 | CỘNG MƯU | đồng mưu; đồng loã |
共和党 | CỘNG HÒA ĐẢNG | đảng cộng hòa |
公共心 | CÔNG CỘNG TÂM | tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái |
公共図書館 | CÔNG CỘNG ĐỒ THƯ QUÁN | Thư viện công cộng |
公共債 | CÔNG CỘNG TRÁI | công trái chính phủ |
公共 | CÔNG CỘNG | công cộng; thuộc về xã hội |
反共 | PHẢN CỘNG | chống cộng sản |
と共に | CỘNG | cũng như; và cũng; cùng với |
公共機関 | CÔNG CỘNG CƠ,KY QUAN | cơ quan |
公共料金 | CÔNG CỘNG LIỆU KIM | tiền công ích |
公共性 | CÔNG CỘNG TÍNH,TÁNH | tính cộng đồng |
欧州共同体 | ÂU CHÂU CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng chung châu Âu |
夫婦共稼ぎ | PHU PHỤ CỘNG GIÁ | thu nhập của chồng và vợ |
域外共通関税 | VỰC NGOẠI CỘNG THÔNG QUAN THUẾ | biểu thuế đối ngoại chung |
国際共同組合同盟 | QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG TỔ HỢP ĐỒNG MINH | liên hiệp hợp tác xã quốc tế |
原始共産社会 | NGUYÊN THỦY CỘNG SẢN XÃ HỘI | xã hội cộng sản nguyên thuỷ |
南阿共和国 | NAM A,Á CỘNG HÒA QUỐC | Nước cộng hòa Nam Phi |
其れ共 | KỲ,KÝ,KI CỘNG | hoặc; hay |
民主共和国 | DÂN CHỦ,TRÚ CỘNG HÒA QUỐC | nước cộng hòa dân chủ;nước dân chủ cộng hòa |
中華人民共和国 | TRUNG HOA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC | Cộng hòa nhân dân Trung Hoa |
独立国家共同体 | ĐỘC LẬP QUỐC GIA CỘNG ĐỒNG THỂ | Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập |
民主人民共和国 | DÂN CHỦ,TRÚ NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC | nước cộng hòa dân chủ nhân dân |
欧州経済共同体 | ÂU CHÂU KINH TẾ CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Kinh tế Châu Âu |
ドイツ連邦共和国 | LIÊN BANG CỘNG HÒA QUỐC | Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ) |
欧州原子力共同体 | ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu |
ベトナム民主共和国 | DÂN CHỦ,TRÚ CỘNG HÒA QUỐC | nước Việt Nam dân chủ cộng hòa |
欧州石炭鉄鋼共同体 | ÂU CHÂU THẠCH THÁN THIẾT CƯƠNG CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Than và Thép Châu Âu |
東南部アフリカ共同市場 | ĐÔNG NAM BỘ CỘNG ĐỒNG THỊ TRƯỜNG | Thị trường chung Đông và Nam Phi |
朝鮮民主主義人民共和国 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC | nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên |
デジタル放送技術国際共同連絡会 | PHÓNG TỐNG KỸ THUẬT QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG LIÊN LẠC HỘI | Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số |
アジア太平洋電気通信共同体 | THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ | Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |