Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 奸GIAN
Hán

GIAN- Số nét: 06 - Bộ: NỮ 女

ONカン
KUN奸す おかす
  • Gian dối, nay thông dụng như chữ gian 姦.
  • Một âm là can. Can phạm.
  • Cầu.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
GIAN KẾ gian kế; mưu gian
知ある GIAN TRI giảo;giảo hoạt