Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 妖YÊU
Hán

YÊU- Số nét: 07 - Bộ: NỮ 女

ONヨウ
KUN妖しい あやしい
  妖めく なまめく
  妖い わざわい
  • Dẹp (mĩ miều). Tả cái sắc con gái làm cho người ta say mê. Như yêu nhiêu 妖?, yêu dã 妖冶 đều tả cái dáng con gái đẹp lộng lẫy cả.
  • Quái lạ. Như yêu quái 妖怪 loài yêu quái.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
YÊU THUẬT đồng bóng