Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 娯NGU
Hán

NGU- Số nét: 10 - Bộ: NỮ 女

ON
  • Vui chơi, ngu lạc


Từ hánÂm hán việtNghĩa
楽街 NGU NHẠC,LẠC NHAI khu giải trí
楽番組 NGU NHẠC,LẠC PHIÊN TỔ chương trình giải trí
楽室 NGU NHẠC,LẠC THẤT Phòng giải trí
楽場 NGU NHẠC,LẠC TRƯỜNG nơi giải trí
NGU NHẠC,LẠC du hý;sự giải trí; trò giải trí; sự tiêu khiển; sự vui chơi;trò truyện