Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 奴NÔ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
奴隷制度 | NÔ LỆ CHẾ ĐỘ | chế độ nô lệ |
奴隷 | NÔ LỆ | nô lệ; người hầu |
奴婢 | NÔ TÌ | Nàng hầu; nữ tỳ |
奴 | NÔ | gã ấy; thằng ấy; thằng cha |
彼奴 | BỈ NÔ | anh ta; cô ta; thằng cha ấy; tên ấy; thằng ấy; gã ấy; mụ ấy; lão ấy |
女奴隷 | NỮ NÔ LỆ | nô tỳ |
匈奴 | HUNG NÔ | Hung Nô |
其奴 | KỲ,KÝ,KI NÔ | người đó; anh chàng đó; gã đó; người đồng nghiệp đó |
農奴 | NÔNG NÔ | nông nô |
守銭奴 | THỦ TIỀN NÔ | nô lệ giữ của; thần giữ của |
売国奴 | MẠI QUỐC NÔ | kẻ bán nước |
臭い奴 | XÚ NÔ | thằng cha đáng ngờ |
うちの奴 | NÔ | nhà tôi; vợ tôi; bà xã của tôi; phu nhân; vị hôn thê |