Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 娑SA
Hán

SA- Số nét: 10 - Bộ: NỮ 女

ONシャ, サ
  • Bà sa 婆娑 dáng múa lòa xòa, dáng đi lại lật đật.
  • Sa bà thế giới 娑?世界. Sa-bà là dịch âm tiếng Phạm, trong kinh Phật gọi là cõi đời ta ở là cõi Sa-bà, nghĩa là cõi đời phải chịu nhiều phiền não.