Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 姿TƯ
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
姿見 | TƯ KIẾN | gương lớn; gương tủ đứng |
姿態 | TƯ THÁI | dáng điệu; phong thái; hình dáng |
姿勢 | TƯ THẾ | tư thế; điệu bộ; dáng điệu; thái độ |
姿を消す | TƯ TIÊU | bỏ trốn |
姿 | TƯ | bóng dáng;dáng;hình ảnh;hình bóng;vẻ bề ngoài; diện mạo; tướng mạo; phong thái |
容姿 | UNG,DONG TƯ | dáng điệu;điệu;điệu bộ;vẻ bề ngoài; diện mạo; tướng mạo; phong thái; dáng vẻ |
嬌姿 | KIỀU TƯ | dáng yêu kiều; dáng yểu điệu; dáng yểu điệu thục nữ |
荷姿 | HÀ TƯ | kiểu cách đóng gói |
寝姿 | TẨM TƯ | Tư thế ngủ |
後ろ姿 | HẬU TƯ | dáng vẻ nhìn từ sau lưng; sau lưng |