Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 如NHƯ
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
如法 | NHƯ PHÁP | tuân theo lời dạy của Phật |
如来 | NHƯ LAI | Như lai |
如月 | NHƯ NGUYỆT | Tháng 2 âm lịch |
如月 | NHƯ NGUYỆT | tháng hai âm lịch |
如是我聞 | NHƯ THỊ NGÃ VĂN | Đây là những điều tôi nghe được |
如意 | NHƯ Ý | như mình mong muốn; như ý mình;như ý;quyền trượng của nhà sư |
如実 | NHƯ THỰC | cái thật; cái đúng |
如何にも | NHƯ HÀ | đúng là; hoàn toàn; quả nhiên;quả thật; đến nỗi; biết bao |
如何に | NHƯ HÀ | biết bao;như thế nào; thế nào |
如何しても | NHƯ HÀ | nhất định;thế nào cũng |
如何して | NHƯ HÀ | ái chà;kì thực;như thế nào;tại sao |
如何 | NHƯ HÀ | như thế nào; thế nào |
如何 | NHƯ HÀ | như thế nào; thế nào |
如し | NHƯ | ví như; giống như; như là; tương tự |
如雨露 | NHƯ VŨ LỘ | bình tưới |
躍如 | DƯỢC NHƯ | sống động; sinh động;sự sống động; sự sinh động |
突如 | ĐỘT NHƯ | đột ngột;đột nhiên; không ngờ tới |
欠如する | KHIẾM NHƯ | thiếu; không đủ |
欠如 | KHIẾM NHƯ | sự thiếu; sự không đủ; thiếu; không đủ |
釈迦如来 | THÍCH GIÀ,CA NHƯ LAI | phật thích ca |
万事如意 | VẠN SỰ NHƯ Ý | vạn sự như ý |