Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 娠THẦN
Hán

THẦN- Số nét: 10 - Bộ: NỮ 女

ONシン
  • Chửa, đàn bà có mang đã đủ hình thể gọi là thần.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
中絶 NHÂM THẦN TRUNG TUYỆT sự phá thai; sự sẩy thai
中毒症 NHÂM THẦN TRUNG ĐỘC CHỨNG chứng nhiễm độc thai nghén
中毒 NHÂM THẦN TRUNG ĐỘC nhiễm độc thai nghén
する NHÂM THẦN bụng chửa;có thai; có mang; có bầu; ốm nghén; thai nghén; chửa;mang bầu;thụ thai
する NHÂM THẦN mang thai
NHÂM THẦN bụng phệ;nghén;sự có thai; sự có chửa; sự mang thai; sự thai nghén;thai;thai nghén
異常妊 DỊ THƯỜNG NHÂM THẦN hư thai
子宮外妊 TỬ,TÝ CUNG NGOẠI NHÂM THẦN chửa ngoài tử cung; chửa ngoài dạ con