Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 妬ĐỐ
Hán

ĐỐ- Số nét: 08 - Bộ: NỮ 女

ONト, ツ
KUN妬む ねたむ
  妬む そねむ
  妬る つもる
  妬ぐ ふさぐ
  • Cũng như chữ đố ?.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐỐ TÂM Lòng ghen tị; lòng đố kị
ĐỐ ấm ức; ghen tỵ
ĐỐ Lòng ghen tị; sự ganh tị
で撃ち殺す TẬT ĐỐ KÍCH SÁT đánh ghen
する TẬT ĐỐ đố;ghen
する TẬT ĐỐ ghen tỵ; ghen ghét
TẬT ĐỐ Lòng ghen tị; sự ganh tị;máu ghen;sự ghen ghét; sự ghen