Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 婦PHỤ
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 婦人服 | PHỤ NHÂN PHỤC | quần áo phụ nữ |
| 婦長 | PHỤ TRƯỜNG,TRƯỢNG | y tá trưởng |
| 婦選 | PHỤ TUYỂN | sự được bỏ phiếu của phụ nữ |
| 婦警 | PHỤ CẢNH | nữa cảnh sát |
| 婦女子 | PHỤ NỮ TỬ,TÝ | người đàn bà |
| 婦女 | PHỤ NỮ | nữ giới;phụ nữ |
| 婦人警官 | PHỤ NHÂN CẢNH QUAN | nữ cảnh sát |
| 婦人科 | PHỤ NHÂN KHOA | phụ khoa |
| 婦人病 | PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH | bệnh phụ nữ |
| 婦人参政権 | PHỤ NHÂN THAM CHÍNH,CHÁNH QUYỀN | chính quyền có phụ nữ tham dự |
| 婦人労働者 | PHỤ NHÂN LAO ĐỘNG GIẢ | Lao động nữ |
| 婦人の地位を高める | PHỤ NHÂN ĐỊA VỊ CAO | nâng cao vị trí của phụ nữ |
| 婦人と子供 | PHỤ NHÂN TỬ,TÝ CUNG | thê nhi;thê tử |
| 婦人 | PHỤ NHÂN | phụ nữ |
| 夫婦関係 | PHU PHỤ QUAN HỆ | chăn gối |
| 妊婦 | NHÂM PHỤ | người mang thai; người mang bầu; người có chửa; người thai nghén; bà bầu |
| 妊婦服 | NHÂM PHỤ PHỤC | quần áo dành cho người mang thai; quần áo bà bầu |
| 貴婦人 | QUÝ PHỤ NHÂN | quí phu nhân |
| 夫婦約束 | PHU PHỤ ƯỚC THÚC | hôn ước |
| 夫婦生活 | PHU PHỤ SINH HOẠT | cuộc sống hôn nhân |
| 夫婦喧嘩 | PHU PHỤ HUYÊN HOA | sự cãi nhau giữa vợ chồng |
| 夫婦別れ | PHU PHỤ BIỆT | Sự ly dị |
| 夫婦分かれをする | PHU PHỤ PHÂN | rẽ duyên |
| 夫婦共稼ぎ | PHU PHỤ CỘNG GIÁ | thu nhập của chồng và vợ |
| 夫婦仲 | PHU PHỤ TRỌNG | quan hệ vợ chồng |
| 夫婦の道 | PHU PHỤ ĐẠO | đạo vợ chồng |
| 夫婦の縁を結ぶ | PHU PHỤ DUYÊN KẾT | kết duyên chồng vợ |
| 夫婦の和 | PHU PHỤ HÒA | sự hòa hợp chồng vợ |
| 夫婦の仲を裂く | PHU PHỤ TRỌNG LIỆT | chia lìa đôi lứa |
| 夫婦 | PHU PHỤ | phu phụ;phu thê;uyên ương;vợ chồng |
| 天婦羅 | THIÊN PHỤ LA | món Tempura |
| 匹婦 | THẤT PHỤ | phụ nữ quê mùa |
| 主婦 | CHỦ,TRÚ PHỤ | vợ |
| 農婦 | NÔNG PHỤ | Nông dân (nữ) |
| 姦婦 | GIAN PHỤ | Người đàn bà ngoại tình; dâm phụ |
| 寡婦 | QUẢ PHỤ | người đàn bà góa; góa phụ; quả phụ |
| 貞婦 | TRINH PHỤ | trinh phụ |
| 産婦 | SẢN PHỤ | bà đẻ |
| 産婦人 | SẢN PHỤ NHÂN | sản phụ |
| 産婦人科 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA | khoa sản; sản phụ khoa |
| 産婦人科 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA | khoa phụ sản |
| 産婦人科医 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA I,Y | khoa sản |
| 裸婦 | LÕA,KHỎA PHỤ | phụ nữ khỏa thân |
| 老婦 | LÃO PHỤ | u già |
| 妊産婦 | NHÂM SẢN PHỤ | người đang có mang và mong chờ sinh con; sản phụ |
| 助産婦 | TRỢ SẢN PHỤ | bà mụ; bà đỡ; nữ hộ sinh |
| 売春婦 | MẠI XUÂN PHỤ | đĩ;đĩ điếm;gái đĩ; gái mại dâm; gái điếm |
| 若夫婦 | NHƯỢC PHU PHỤ | vợ chồng trẻ |
| 看護婦 | KHÁN HỘ PHỤ | hộ lý;nữ khán hộ;nữ y tá;y tá |
| 掃除婦 | TẢO TRỪ PHỤ | người phụ nữ quét tước dọn dẹp nhà cửa; người lao công; người quét dọn |
| 妊産婦死亡 | NHÂM SẢN PHỤ TỬ VONG | tử vong người mẹ |
| 妊産婦検診 | NHÂM SẢN PHỤ KIỂM CHẨN | khám thai |
| 若い農婦 | NHƯỢC NÔNG PHỤ | thôn nữ |
| 新郎新婦 | TÂN LANG TÂN PHỤ | Cô dâu và chú rể |
| おしどり夫婦 | PHU PHỤ | đôi tình nhân; đôi uyên ương; cặp vợ chồng hạnh phúc |
| 付き添い看護婦 | PHÓ THIÊM KHÁN HỘ PHỤ | Hộ lý riêng |
| 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断 | CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN | Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa |

