Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
行 : HÀNH,HÀNG
Danh Sách Từ Của
姦GIAN
‹
■
▶
›
✕
Hán
GIAN- Số nét: 09 - Bộ: NỮ 女
ON
カン, ケン
KUN
姦する
かんする
姦しい
かしましい
姦
みだら
Gian giảo. Như chữ gian 奸.
Gian dâm.
Kẻ ác.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
姦
通
GIAN THÔNG
gian dâm;gian thông;thông dâm
姦
婦
GIAN PHỤ
Người đàn bà ngoại tình; dâm phụ
強
姦
する
CƯỜNG GIAN
hiếp dâm;hiếp đáp
強
姦
CƯỜNG GIAN
cường dâm
和
姦
HÒA GIAN
sự gian dâm; sự thông dâm
佞
姦
NỊNH GIAN
Bội tín; đồi bại; hư thân mất nết