Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 好HIẾU,HẢO
| |||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 好期 | HIẾU,HẢO KỲ | Thời gian lý tưởng |
| 好意をよせる | HIẾU,HẢO Ý | thương mến |
| 好意を受ける | HIẾU,HẢO Ý THỤ,THỌ | thụ ân |
| 好意を多くする | HIẾU,HẢO Ý ĐA | tri ân |
| 好意を示す | HIẾU,HẢO Ý THỊ | ban ơn |
| 好感 | HIẾU,HẢO CẢM | ấn tượng tốt; cảm giác dễ chịu;thiện cảm |
| 好成績 | HIẾU,HẢO THÀNH TÍCH | thành tích tốt |
| 好戦国 | HIẾU,HẢO CHIẾN QUỐC | Dân tộc thiện chiến; dân tộc hiếu chiến; nước hiếu chiến |
| 好戦的 | HIẾU,HẢO CHIẾN ĐÍCH | háo chiến;hiếu chiến |
| 好意をうける | HIẾU,HẢO Ý | thụ ơn |
| 好機 | HIẾU,HẢO CƠ,KY | Cơ hội tốt; thời cơ tốt; dịp tốt;vận mạng |
| 好気性生物 | HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH SINH VẬT | sinh vật hiếu khí |
| 好気性細菌 | HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH TẾ KHUẨN | Vi khuẩn hiếu khí |
| 好況 | HIẾU,HẢO HUỐNG | phồn vinh lộc phát |
| 好漢 | HIẾU,HẢO HÁN | hảo hán; trang hảo hán |
| 好物 | HIẾU,HẢO VẬT | món ăn ưa thích; thức ăn ưa thích |
| 好結果 | HIẾU,HẢO KẾT QUẢ | kết quả tốt |
| 好奇 | HIẾU,HẢO KỲ | sự tò mò; tò mò; sự soi mói; soi mói; sự hiếu kỳ; hiếu kỳ |
| 好ましい | HIẾU,HẢO | dễ thương; đáng yêu; đáng mến; dễ mến |
| 好み | HIẾU,HẢO | ý thích; sở thích; sự chọn lựa; tùy thích |
| 好む | HIẾU,HẢO | thích; thích hơn; yêu thích |
| 好事 | HIẾU,HẢO SỰ | Vận may; việc tốt |
| 好事 | HIẾU,HẢO SỰ | Vận may; việc tốt |
| 好人物 | HIẾU,HẢO NHÂN VẬT | người tốt; người có tư cách tốt; nhân vật chính diện |
| 好天 | HIẾU,HẢO THIÊN | trời đẹp |
| 好天気 | HIẾU,HẢO THIÊN KHÍ | tạnh ráo |
| 好色 | HIẾU,HẢO SẮC | khiêu dâm; háo sắc; dâm ô; dâm dục; dâm đãng;lẳng lơ;máu dê;thói háo sắc; thói dâm ô; thói dâm dục; thói dâm đãng |
| 好奇心 | HIẾU,HẢO KỲ TÂM | tính hiếu kỳ; sự tò mò; tính tò mò; hiếu kỳ; tò mò |
| 好学 | HIẾU,HẢO HỌC | sự thích học; lòng ham mê học hỏi; thích học; ham mê học hỏi; thích học hỏi; cầu thị |
| 好影響 | HIẾU,HẢO ẢNH HƯỞNG | Ảnh hưởng thuận lợi; ảnh hưởng tốt |
| 好悪 | HIẾU,HẢO ÁC | cái thích và cái không thích; yêu và ghét |
| 好意 | HIẾU,HẢO Ý | hữu ý; cảm tình; sự ưu ái; thiện ý; thiện chí; lòng tốt;thịnh ý |
| 好意ある | HIẾU,HẢO Ý | hiền hậu |
| 好意な | HIẾU,HẢO Ý | dễ thương |
| 好色っ漢 | HIẾU,HẢO SẮC HÁN | kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |
| 好い | HIẾU,HẢO | hảo |
| 好き | HIẾU,HẢO | sự thích; yêu; quý; mến |
| 好きずき | HIẾU,HẢO | ý thích; sở thích của từng người |
| 好きな | HIẾU,HẢO | thích |
| 好き好き | HIẾU,HẢO HIẾU,HẢO | ý thích; sở thích của từng người |
| 好き嫌い | HIẾU,HẢO HIỀM | ý thích; sở thích; sự thích và ghét; sự thích và không thích |
| 好く | HIẾU,HẢO | thích; yêu; quý; mến |
| 好都合 | HIẾU,HẢO ĐÔ HỢP | thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp;trạng thái thuận lợi; sự đúng thời cơ; sự đúng dịp; thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp |
| 好転する | HIẾU,HẢO CHUYỂN | chuyển biến tốt; đi theo chiều hướng tốt; biến chuyển tốt |
| 好調 | HIẾU,HẢO ĐIỀU | có trạng thái tốt; hứa hẹn; có triển vọng;trạng thái tốt; tình hình tiến triển tốt |
| 好角家 | HIẾU,HẢO GIÁC GIA | người hâm mộ Sumo |
| 好色者 | HIẾU,HẢO SẮC GIẢ | kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |
| 好色漢 | HIẾU,HẢO SẮC HÁN | kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |
| 好色本 | HIẾU,HẢO SẮC BẢN | sách khiêu dâm |
| 好色文学 | HIẾU,HẢO SẮC VĂN HỌC | Văn học khiêu dâm |
| 好色家 | HIẾU,HẢO SẮC GIA | kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |
| 好色な | HIẾU,HẢO SẮC | đĩ bợm |
| 好転 | HIẾU,HẢO CHUYỂN | sự chuyển biến tốt; sự đi theo chiều hướng tốt; chuyển biến tốt; đi theo chiều hướng tốt |
| お好み焼き | HIẾU,HẢO THIÊU | món bánh piza; pizza |
| 仲好 | TRỌNG HIẾU,HẢO | Sự thân tình; bạn đồng phòng |
| 仲好し | TRỌNG HIẾU,HẢO | bạn tâm giao |
| 出好き | XUẤT HIẾU,HẢO | Người hay đi chơi; người thích rong chơi |
| 友好 | HỮU HIẾU,HẢO | bạn;hữu nghị;tình bạn; sự hữu hảo |
| 友好協会 | HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | hội hữu nghị |
| 友好協力条約 | HỮU HIẾU,HẢO HIỆP LỰC ĐIỀU ƯỚC | hiệp ước hữu nghị và hợp tác |
| 友好国 | HỮU HIẾU,HẢO QUỐC | hữu bang |
| 友好的 | HỮU HIẾU,HẢO ĐÍCH | giao hữu;hữu tâm |
| 友好関係 | HỮU HIẾU,HẢO QUAN HỆ | giao hòa |
| 友好関係にする | HỮU HIẾU,HẢO QUAN HỆ | giao hảo |
| 大好き | ĐẠI HIẾU,HẢO | rất thích |
| 大好きな | ĐẠI HIẾU,HẢO | ham;ham thích |
| 選好する | TUYỂN HIẾU,HẢO | khảnh |
| 通好 | THÔNG HIẾU,HẢO | quan hệ thân thiện; hữu nghị |
| 良好 | LƯƠNG HIẾU,HẢO | sự tốt đẹp;tốt; đẹp |
| 愛好 | ÁI HIẾU,HẢO | Sự kính yêu; sự quý mến; yêu thích; yêu; thích |
| 愛好する | ÁI HIẾU,HẢO | chuộng;ham chuộng;thương mến;thương yêu;ưa chuộng;yêu chuộng |
| 愛好者 | ÁI HIẾU,HẢO GIẢ | Người nhiệt tình; người hâm mộ |
| 絶好 | TUYỆT HIẾU,HẢO | sự tuyệt hảo; lý tưởng; tuyệt vờI |
| 客好きな | KHÁCH HIẾU,HẢO | mến khách |
| 格好 | CÁCH HIẾU,HẢO | kiểu; ngoại hình; vẻ bề ngoài; tư thế; dáng vẻ; ăn mặc;tình trạng; dáng; hình thức;thích hợp; vừa; khéo; đẹp; hợp; hợp lý; ăn chơi; sành điệu; phong độ |
| 物好き | VẬT HIẾU,HẢO | sự tò mò; sự hiếu kỳ; sự thọc mạch;tò mò; hiếu kỳ; thọc mạch |
| いけ好かない | HIẾU,HẢO | kinh tởm; bẩn thỉu |
| 話し好き | THOẠI HIẾU,HẢO | sự ba hoa; sự lắm mồm |
| 不格好 | BẤT CÁCH HIẾU,HẢO | sự dị dạng;Dị dạng; dị hình; vụng; vụng về |
| 不恰好 | BẤT KHÁP HIẾU,HẢO | vụng về |
| お人好し | NHÂN HIẾU,HẢO | người cả tin; người nhẹ dạ; người ngốc nghếch; người dễ bị lừa bịp;từ tâm; đa cảm; dễ mềm lòng; cả tin; nhẹ dạ |
| えり好みする | HIẾU,HẢO | kén chọn; khó chiều; khó tính |
| えり好み | HIẾU,HẢO | sự kén chọn; sự khó chiều; sự khó tính |
| 年格好 | NIÊN CÁCH HIẾU,HẢO | tuổi (của ai đó) |
| 年恰好 | NIÊN KHÁP HIẾU,HẢO | tuổi (của ai đó) |
| 食事に好き嫌いがある | THỰC SỰ HIẾU,HẢO HIỀM | khảnh ăn |
| 笑いの好きな | TIẾU HIẾU,HẢO | hay cười |
| 児童友好病院 | NHI ĐỒNG HỮU HIẾU,HẢO BỆNH,BỊNH VIỆN | Bệnh viện Hữu nghị Nhi đồng |
| 特別な好意 | ĐẶC BIỆT HIẾU,HẢO Ý | đặc huệ |
| 日中友好協会 | NHẬT TRUNG HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc |
| 勉強が大好きな | MIỄN CƯỜNG ĐẠI HIẾU,HẢO | ham học |
| 暮らしを好む | MỘ HIẾU,HẢO | yêu đời |
| 平和を愛好する | BÌNH HÒA ÁI HIẾU,HẢO | ưa chuộng hòa bình;yêu chuộng hòa bình |
| 日本・中国友好協会 | NHẬT BẢN TRUNG QUỐC HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | hội Nhật Trung hữu nghị |
| 日本・ベトナム友好協会 | NHẬT BẢN HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | hội Nhật Việt hữu nghị |

