Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 娼XƯỚNG
Hán

XƯỚNG- Số nét: 11 - Bộ: NỮ 女

ONショウ
KUN あそびめ
  • Con hát. Cũng như chữ xướng [倡].


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NHAI XƯỚNG gái điếm; gái bán hoa; cave; gái gọi; đĩ; gái đĩ; con đĩ; gái đứng đường
全廃 CÔNG XƯỚNG TOÀN PHẾ bãi bỏ chế độ mại dâm có giấy phép hành nghề
CÔNG XƯỚNG Gái mại dâm có giấy phép hành nghề