Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 妊NHÂM
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 妊娠 | NHÂM THẦN | bụng phệ;nghén;sự có thai; sự có chửa; sự mang thai; sự thai nghén;thai;thai nghén |
| 妊娠する | NHÂM THẦN | mang thai |
| 妊娠する | NHÂM THẦN | bụng chửa;có thai; có mang; có bầu; ốm nghén; thai nghén; chửa;mang bầu;thụ thai |
| 妊娠中毒 | NHÂM THẦN TRUNG ĐỘC | nhiễm độc thai nghén |
| 妊娠中毒症 | NHÂM THẦN TRUNG ĐỘC CHỨNG | chứng nhiễm độc thai nghén |
| 妊娠中絶 | NHÂM THẦN TRUNG TUYỆT | sự phá thai; sự sẩy thai |
| 妊婦 | NHÂM PHỤ | người mang thai; người mang bầu; người có chửa; người thai nghén; bà bầu |
| 妊婦服 | NHÂM PHỤ PHỤC | quần áo dành cho người mang thai; quần áo bà bầu |
| 妊産婦 | NHÂM SẢN PHỤ | người đang có mang và mong chờ sinh con; sản phụ |
| 妊産婦死亡 | NHÂM SẢN PHỤ TỬ VONG | tử vong người mẹ |
| 妊産婦検診 | NHÂM SẢN PHỤ KIỂM CHẨN | khám thai |
| 不妊 | BẤT NHÂM | sự vô sinh; tính không sinh sản; sự mất khả năng sinh đẻ |
| 避妊薬 | TỴ NHÂM DƯỢC | thuốc ngừa thai; thuốc tránh thai |
| 懐妊 | HOÀI NHÂM | mang thai; thụ thai; có em bé; có bầu |
| 避妊 | TỴ NHÂM | sự tránh thai |
| 避妊する | TỴ NHÂM | tránh thai |
| 避妊器具 | TỴ NHÂM KHÍ CỤ | biện pháp tránh thai |
| 避妊実行率 | TỴ NHÂM THỰC HÀNH,HÀNG XUẤT | tỷ lệ sử dụng tránh thai |
| 避妊手術 | TỴ NHÂM THỦ THUẬT | đình sản; triệt sản |
| 避妊法 | TỴ NHÂM PHÁP | phương pháp tránh thai |
| 異常妊娠 | DỊ THƯỜNG NHÂM THẦN | hư thai |
| 子宮外妊娠 | TỬ,TÝ CUNG NGOẠI NHÂM THẦN | chửa ngoài tử cung; chửa ngoài dạ con |
| 人工避妊法 | NHÂN CÔNG TỴ NHÂM PHÁP | Sự tránh thụ thai; tránh thụ thai; phương pháp tránh thai |
| 子宮内避妊器具 | TỬ,TÝ CUNG NỘI TỴ NHÂM KHÍ CỤ | vòng tránh thai |

