Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 妙DIỆU
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 妙 | DIỆU | kỳ lạ; không bình thường;sự kỳ lạ; sự không bình thường |
| 妙手 | DIỆU THỦ | chuyên gia; bậc thầy |
| 妙技 | DIỆU KỸ | tuyệt kỹ |
| 妙案 | DIỆU ÁN | ý tưởng tuyệt vời; ý tưởng thông minh |
| 絶妙 | TUYỆT DIỆU | sự tuyệt diệu;tuyệt diệu; tuyệt vời |
| 奇妙 | KỲ DIỆU | điều kỳ diệu; sự kỳ diệu; điều lạ lùng; lạ điều kỳ dị; điều kỳ lạ;kỳ diệu; lạ lùng; kỳ lạ; kỳ dị |
| 巧妙 | XẢO DIỆU | khéo léo; khéo tay; tài tình;sự khéo léo; sự khéo tay; sự tài tình; khéo léo; khéo tay; tài tình; khéo |
| 巧妙な | XẢO DIỆU | đa mưu;xảo |
| 微妙 | VI DIỆU | có tính chất tinh tế;sự tinh tế |
| 微妙な情勢 | VI DIỆU TÌNH THẾ | tình trạng tế nhị và phức tạp; tình thế tế nhị và phức tạp |
| 玄妙 | HUYỀN DIỆU | sự huyền diệu; điều huyền diệu; huyền diệu |
| 玄妙な | HUYỀN DIỆU | diệu huyền;huyền ảo |
| 珍妙 | TRÂN DIỆU | sự kỳ lạ |
| 神妙 | THẦN DIỆU | thần diệu |
| 愛染妙王 | ÁI NHIỄM DIỆU VƯƠNG | Thần Ragaraja |
| 孔雀妙王 | KHỔNG TƯỚC DIỆU VƯƠNG | Khổng Tước Diệu Vương |
| 当意即妙 | ĐƯƠNG Ý TỨC DIỆU | Sự nhanh trí |
| 降三世妙王 | GIÁNG,HÀNG TAM THẾ DIỆU VƯƠNG | Giáng Tam Thế Diệu Vương (Phật) |

