Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 妻THÊ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
妻の母 | THÊ MẪU | nhạc mẫu |
妻 | THÊ | vợ;vợ (tôi) |
妻子 | THÊ TỬ,TÝ | vợ con; thê tử |
妻妾 | THÊ THIẾP | vợ bé;vợ lẽ |
妻を選ぶ | THÊ TUYỂN | kén vợ |
妻をめとる | THÊ | cưới vợ |
妻の親戚 | THÊ THÂN THÍCH | nhà vợ |
妻の父 | THÊ PHỤ | bố vợ;cha vợ;nhạc gia;nhạc phụ |
稲妻 | ĐẠO THÊ | tia chớp |
本妻 | BẢN THÊ | vợ cả |
新妻 | TÂN THÊ | Vợ mới cưới |
夫妻 | PHU THÊ | vợ chồng; phu thê |
愛妻弁当 | ÁI THÊ BIỆN,BIỀN ĐƯƠNG | Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu |
愛妻家 | ÁI THÊ GIA | Người chồng yêu vợ |
切妻 | THIẾT THÊ | Đầu hồi; tây hiên |
愛妻 | ÁI THÊ | Vợ yêu; ái thê |
恐妻家 | KHỦNG THÊ GIA | người sợ vợ; kẻ sợ vợ; anh hùng râu quặp; gã râu quặp |
恋妻 | LUYẾN THÊ | Vợ yêu |
内妻 | NỘI THÊ | Người vợ không hợp pháp |
後妻 | HẬU THÊ | vợ kế |
人妻と寝る | NHÂN THÊ TẨM | ngủ với vợ người khác |
人妻 | NHÂN THÊ | vợ người; người vợ |
良妻 | LƯƠNG THÊ | người vợ tốt |
老妻 | LÃO THÊ | người vợ già |
夫と妻 | PHU THÊ | phu phụ |
切り妻屋根 | THIẾT THÊ ỐC CĂN | mái nhà có đầu hồi; mái nhà có mái hiên; mái nhà có mái che |
切り妻 | THIẾT THÊ | đầu hồi; mái che; mái hiên |
息子の妻 | TỨC TỬ,TÝ THÊ | em dâu;nàng dâu |
内縁の妻 | NỘI DUYÊN THÊ | Người vợ không chính thức |
一夫多妻制 | NHẤT PHU ĐA THÊ CHẾ | chế độ đa thê |
一夫多妻 | NHẤT PHU ĐA THÊ | đa thê |