Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 妻THÊ
Hán

THÊ- Số nét: 08 - Bộ: NỮ 女

ONサイ
KUN つま
  ずま
 
  • Vợ cả.
  • Một âm là thế. Gả chống cho con gái.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
THÊ vợ;vợ (tôi)
の母 THÊ MẪU nhạc mẫu
の父 THÊ PHỤ bố vợ;cha vợ;nhạc gia;nhạc phụ
の親戚 THÊ THÂN THÍCH nhà vợ
をめとる THÊ cưới vợ
を選ぶ THÊ TUYỂN kén vợ
THÊ TỬ,TÝ vợ con; thê tử
THÊ THIẾP vợ bé;vợ lẽ
LÃO THÊ người vợ già
NHÂN THÊ vợ người; người vợ
と寝る NHÂN THÊ TẨM ngủ với vợ người khác
NỘI THÊ Người vợ không hợp pháp
THIẾT THÊ Đầu hồi; tây hiên
PHU THÊ vợ chồng; phu thê
LUYẾN THÊ Vợ yêu
LƯƠNG THÊ người vợ tốt
ĐẠO THÊ tia chớp
BẢN THÊ vợ cả
TÂN THÊ Vợ mới cưới
弁当 ÁI THÊ BIỆN,BIỀN ĐƯƠNG Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu
ÁI THÊ GIA Người chồng yêu vợ
ÁI THÊ Vợ yêu; ái thê
KHỦNG THÊ GIA người sợ vợ; kẻ sợ vợ; anh hùng râu quặp; gã râu quặp
HẬU THÊ vợ kế
夫と PHU THÊ phu phụ
切り屋根 THIẾT THÊ ỐC CĂN mái nhà có đầu hồi; mái nhà có mái hiên; mái nhà có mái che
切り THIẾT THÊ đầu hồi; mái che; mái hiên
内縁の NỘI DUYÊN THÊ Người vợ không chính thức
息子の TỨC TỬ,TÝ THÊ em dâu;nàng dâu
一夫多 NHẤT PHU ĐA THÊ CHẾ chế độ đa thê
一夫多 NHẤT PHU ĐA THÊ đa thê