Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 凌LĂNG
Hán

LĂNG- Số nét: 10 - Bộ: BĂNG 冫

ONリョウ
KUN凌ぐ しのぐ
  • Lớp váng, nước giá tích lại từng lớp nọ lớp kia gọi là lăng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
霄花 LĂNG TIÊU HOA Hoa loa kèn
LĂNG át hẳn; áp đảo; vượt trội