Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 冴xxx
Hán

xxx- Số nét: 07 - Bộ: BĂNG 冫

ONゴ, コ
KUN冴える さえる
  冴る こおる
  冴える ひえる
  さえ
  さえる


Từ hánÂm hán việtNghĩa
える xxx khéo léo;linh hoạt (nét mặt);minh mẫn;trong trẻo
腕の OẢN xxx Sự khéo tay; tài khéo léo; sự khéo léo; khéo