Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 凄THÊ
Hán

THÊ- Số nét: 10 - Bộ: BĂNG 冫

ONセイ, サイ
KUN凄い さむい
  凄い すごい
  凄まじい すさまじい
  • Tục dùng như chữ 淒.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
まじい THÊ kinh khủng; khủng khiếp; hung dữ; dữ tợn; làm sửng sốt; làm kinh ngạc;ngớ ngẩn; lố bịch
THÊ kinh khủng; khủng khiếp;xuất sắc; tuyệt vời; làm sửng sốt; làm kinh ngạc; lớn
VẬT THÊ gây sửng sốt; làm choáng váng; gây kinh ngạc