Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 冲XUNG
Hán

XUNG- Số nét: 06 - Bộ: BĂNG 冫

ONチュウ
KUN おき
  おきつ
  冲する ちゅうする
  わく
  • Hòa, sâu. Như xung hư 冲? chan hòa nhạt nhẽo như hư không.
  • Thơ bé.
  • Vọt. Tục dùng như chữ xung 衝. Như nhất phi xung thiên 一飛冲天 bay một cái vọt tận trời. Như tí ngọ tương xung 子午相冲 tí ngọ xung nhau, nghĩa là phương vị cùng đối thẳng với nhau.