Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 凋ĐIÊU
Hán

ĐIÊU- Số nét: 10 - Bộ: BĂNG 冫

ONチョウ
KUN凋む しぼむ
  • Tàn, rạc. Như điêu linh 凋零 rời rạc tan tác. Có khi viết là điêu 凋 hay 彫.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐIÊU TÀN sự điêu tàn
ĐIÊU TỤY sự trở nên hốc hác
ĐIÊU tàn (hoa); héo (hoa);xịt (bóng)