Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 冶DÃ
Hán

DÃ- Số nét: 07 - Bộ: BĂNG 冫

ON
KUN冶る いる
 
  • Dúc. Như dã phường 冶坊 xưởng đúc đồ sắt.
  • Dẹp. Như yêu dã 妖冶 đẹp lộng lẫy. Như dã dong 冶容 làm dáng, phần nhiều tả về dáng điệu con gái. Cho nên dắt con gái đi chơi gọi là dã du 冶遊.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
金刷る DÃ KIM LOÁT luyện kim
ĐOÀN,ĐOẢN DÃ ỐC thợ nguội;thợ rèn;xưởng rèn; lò rèn
ハンマ ĐOÀN,ĐOẢN DÃ bú thợ rèn