Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 凭BẰNG,BẴNG
Hán

BẰNG,BẴNG- Số nét: 08 - Bộ: KỶ 几

ONヒョウ, ヘイ
KUN凭れる もたれる
  凭る よる
  • Tựa ghế. Một âm là bẵng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
れる BẰNG,BẴNG dựa; tựa; chống (vào)