Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 瓣BIỆN
Hán

BIỆN- Số nét: 19 - Bộ: KHƯ, TƯ 厶

ONベン, ヘン
KUN瓣える わきまえる
  瓣ける わける
  はなびら
  瓣う あらそう
  • Những chỗ trong quả dưa có nhiều hạt nó châu lại với nhau gọi là "biện".
  • Cánh hoa.
  • Múi quả.
  • "Biện hương" 瓣香 kính trọng, kính mộ.