Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 台ĐÀI
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 台風 | ĐÀI PHONG | bão bùng |
| 台本 | ĐÀI BẢN | kịch bản |
| 台所 | ĐÀI SỞ | bếp;bếp núc;bếp nước;nhà bếp |
| 台形 | ĐÀI HÌNH | hình thang |
| 台地 | ĐÀI ĐỊA | hiên |
| 台本作者 | ĐÀI BẢN TÁC GIẢ | biên kịch |
| 台湾 | ĐÀI LOAN | Đài Loan |
| 台無し | ĐÀI VÔ,MÔ | bị phá huỷ; bị hủy hoại;không còn gì;sự lộn xộn; đống lộn xộn;sự phá huỷ; sự hủy hoại;sự trở nên không còn gì |
| 台風 | ĐÀI PHONG | bão táp; bão; bão lớn;cơn bão;gió bão;trận bão |
| 台風の消滅 | ĐÀI PHONG TIÊU DIỆT | bão rớt |
| 台風の終わり | ĐÀI PHONG CHUNG | bão rong |
| 台 | ĐÀI | giá; khung; bệ; cái nền cao |
| 台風を防ぐ | ĐÀI PHONG PHÒNG | chống bão |
| 飯台 | PHẠN ĐÀI | bàn ăn kiểu Nhật |
| 橋台 | KIỀU ĐÀI | mố cầu |
| 灯台 | ĐĂNG ĐÀI | đèn pha;hải đăng; đèn biển |
| 灯台守 | ĐĂNG ĐÀI THỦ | người canh ngọn hải đăng; người trông đèn biển |
| 土台 | THỔ ĐÀI | nền tảng; cơ sở; nền; móng |
| 天台 | THIÊN ĐÀI | giáo phái nhà Phật |
| 天台宗 | THIÊN ĐÀI TÔN,TÔNG | giáo phái Tendai (Phật giáo) |
| 寝台 | TẨM ĐÀI | Cái giường |
| 寝台 | TẨM ĐÀI | giường |
| 舞台 | VŨ ĐÀI | bệ;đài;sân khấu |
| 高台 | CAO ĐÀI | đồi |
| 鏡台 | KÍNH ĐÀI | gương soi;nơi chải tóc trang điểm của phụ nữ; bàn trang điểm |
| 北台西洋 | BẮC ĐÀI TÂY DƯƠNG | bắc đại tây dương |
| 荷台 | HÀ ĐÀI | bản cẩu |
| 舞台開き | VŨ ĐÀI KHAI | lễ khai trương rạp hát |
| 舞台裏 | VŨ ĐÀI LÝ | đằng sau sân khấu |
| 舞台装置 | VŨ ĐÀI TRANG TRỊ | sự bài trí sân khấu |
| 舞台生活 | VŨ ĐÀI SINH HOẠT | cuộc sống trên sân khấu; cuộc sống trên sàn diễn |
| 舞台照明 | VŨ ĐÀI CHIẾU MINH | sự chiếu sáng trên sân khấu |
| 舞台効果 | VŨ ĐÀI HIỆU QUẢ | tác động sân khấu |
| 舞台劇 | VŨ ĐÀI KỊCH | kịch sân khấu |
| 舞台係り | VŨ ĐÀI HỆ | người dọn dẹp phông màn trong nhà hát |
| 砲台 | PHÁO ĐÀI | pháo đài |
| 人証台 | NHÂN CHỨNG ĐÀI | ghế nhân chứng |
| 土地台帳 | THỔ ĐỊA ĐÀI TRƯƠNG,TRƯỚNG | địa chính |
| 交換台 | GIAO HOÁN ĐÀI | tổng đài (điện thoại); tổng đài |
| こて台 | ĐÀI | cái ky thợ hồ |
| 天文台 | THIÊN VĂN ĐÀI | đài thiên văn |
| 調理台 | ĐIỀU LÝ ĐÀI | bàn làm bếp |
| 展望台 | TRIỂN VỌNG ĐÀI | đài quan sát |
| 手術台 | THỦ THUẬT ĐÀI | bàn phẫu thuật |
| 診察台 | CHẨN SÁT ĐÀI | bàn khám bệnh |
| 時計台 | THỜI KẾ ĐÀI | đồng hồ đứng |
| 能舞台 | NĂNG VŨ ĐÀI | sàn diễn kịch Noh |
| 気象台 | KHÍ TƯỢNG ĐÀI | đài khí tượng |
| 洗面台 | TẨY DIỆN ĐÀI | la-va-bô |
| 釣り台 | ĐIẾU ĐÀI | ván đứng câu |
| 流し台 | LƯU ĐÀI | chỗ rửa tay trong bếp; bệ rửa trong bếp |
| 滑り台 | HOẠT ĐÀI | bàn trượt |
| 無線台 | VÔ,MÔ TUYẾN ĐÀI | đài vô tuyến điện |
| 発射台 | PHÁT XẠ ĐÀI | bệ phóng; đài phóng |
| 絞首台 | GIẢO THỦ ĐÀI | giá treo cổ |
| 鉄製寝台 | THIẾT CHẾ TẨM ĐÀI | giường sắt |
| 小型寝台 | TIỂU HÌNH TẨM ĐÀI | giường nhỏ |
| ランプ台 | ĐÀI | bàn đèn |
| ちゃぶ台 | ĐÀI | bàn ăn thấp; bàn uống trà thấp |
| たたき台 | ĐÀI | cái thớt |
| 群馬天台青年会 | QUẦN MÃ THIÊN ĐÀI THANH NIÊN HỘI | giáo phái Tendai (Phật giáo) |
| 活動舞台 | HOẠT ĐỘNG VŨ ĐÀI | lãnh vực |
| 政治舞台 | CHÍNH,CHÁNH TRI VŨ ĐÀI | vũ đài chính trị |
| 家の土台 | GIA THỔ ĐÀI | nền nhà |
| オピウン台 | ĐÀI | bàn đèn |
| アイロン台 | ĐÀI | bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là |
| 飛び込み台 | PHI VÀO ĐÀI | ván nhún (bể bơi) |
| 欧州南天天文台 | ÂU CHÂU NAM THIÊN THIÊN VĂN ĐÀI | Đài Thiên văn Nam Châu Âu |

