Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 弁BIỆN,BIỀN
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
弁明する | BIỆN,BIỀN MINH | biện minh |
弁明 | BIỆN,BIỀN MINH | sự biện minh |
弁護費用 | BIỆN,BIỀN HỘ PHÍ DỤNG | phí luật sư |
弁方 | BIỆN,BIỀN PHƯƠNG | phương sách |
弁護士依頼料 | BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ Ỷ,Y LẠI LIỆU | phí luật sư |
弁当 | BIỆN,BIỀN ĐƯƠNG | cơm hộp |
弁護士 | BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ | người biện hộ; luật sư;thầy kiện |
弁士 | BIỆN,BIỀN SỸ,SĨ | thuyết gia |
弁護する | BIỆN,BIỀN HỘ | bào chữa;bênh;biện thuyết |
弁別 | BIỆN,BIỀN BIỆT | phân biệt |
弁護 | BIỆN,BIỀN HỘ | biện hộ;sự biện hộ |
弁償させる | BIỆN,BIỀN THƯỜNG | bắt đền;bắt thường |
弁論 | BIỆN,BIỀN LUẬN | sự biện luận |
弁償 | BIỆN,BIỀN THƯỜNG | sự bồi thường |
弁証的 | BIỆN,BIỀN CHỨNG ĐÍCH | biện chứng |
弁ずる | BIỆN,BIỀN | nhường lời |
弁証法 | BIỆN,BIỀN CHỨNG PHÁP | biện chứng pháp;biện lý học |
弁える | BIỆN,BIỀN | nhận rõ; nhận ra (cái đúng sai) |
弁証学 | BIỆN,BIỀN CHỨNG HỌC | biện lý học |
弁 | BIỆN,BIỀN | có tài hùng biện;thổ ngữ; phương ngữ |
弁解 | BIỆN,BIỀN GIẢI | biện giải;lời bào chữa; lời biện giải |
弁舌 | BIỆN,BIỀN THIỆT | sự khéo biện luận; khả năng nói; khả năng diễn đạt ngôn ngữ |
弁済条項 | BIỆN,BIỀN TẾ ĐIỀU HẠNG | điều khoản thế quyền |
弁済代理人〔保険) | BIỆN,BIỀN TẾ ĐẠI LÝ NHÂN BẢO HIỂM | đại lý bồi thường |
弁済 | BIỆN,BIỀN TẾ | sự thanh toán; việc thanh toán |
雄弁な | HÙNG BIỆN,BIỀN | hùng biện |
代弁する | ĐẠI BIỆN,BIỀN | thay mặt (người khác để phát ngôn); đại diện (cho người khác để hành động) |
雄弁 | HÙNG BIỆN,BIỀN | hùng biện;sự hùng biện |
代弁 | ĐẠI BIỆN,BIỀN | sự thay mặt người khác để phát ngôn |
陳弁 | TRẦN BIỆN,BIỀN | sự phân trần |
お弁当 | BIỆN,BIỀN ĐƯƠNG | cơm hộp;cơm trưa |
買弁資本 | MÃI BIỆN,BIỀN TƯ BẢN | tư sản mại bản |
詭弁家 | QUỶ BIỆN,BIỀN GIA | nhà ngụy biện |
詭弁 | QUỶ BIỆN,BIỀN | ngụy biện |
花弁 | HOA BIỆN,BIỀN | cánh hoa |
能弁家 | NĂNG BIỆN,BIỀN GIA | Người diễn thuyết |
能弁な | NĂNG BIỆN,BIỀN | giảo hoạt |
能弁する | NĂNG BIỆN,BIỀN | khéo nói |
能弁 | NĂNG BIỆN,BIỀN | Tài hùng biện;có tài hùng biện |
合弁会社 | HỢP BIỆN,BIỀN HỘI XÃ | công ty hợp danh;công ty liên doanh |
答弁者 | ĐÁP BIỆN,BIỀN GIẢ | người đáp; người trả lời |
答弁する | ĐÁP BIỆN,BIỀN | trả lời; đáp lại; bào chữa |
勘弁する | KHÁM BIỆN,BIỀN | khoan dung; tha thứ |
駅弁 | DỊCH BIỆN,BIỀN | cơm hộp bán tại nhà ga |
答弁 | ĐÁP BIỆN,BIỀN | sự trả lời; sự đáp lại; sự bào chữa |
勘弁 | KHÁM BIỆN,BIỀN | sự khoan dung; sự tha thứ; khoan dung; tha thứ |
熱弁 | NHIỆT BIỆN,BIỀN | Lời nói nhiệt thành |
佞弁 | NỊNH BIỆN,BIỀN | Lời nịnh hót; sự tán tỉnh; sự nịnh hót |
排気弁 | BÀI KHÍ BIỆN,BIỀN | van thải |
愛妻弁当 | ÁI THÊ BIỆN,BIỀN ĐƯƠNG | Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu |
事務弁護士 | SỰ VỤ BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ | luật sư thay mặt |
関西弁 | QUAN TÂY BIỆN,BIỀN | tiếng Kansai; giọng người vùng Kansai |
半月弁 | BÁN NGUYỆT BIỆN,BIỀN | Van bán nguyệt |
顧問弁護士 | CỐ VẤN BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ | cố vấn pháp lý |