Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 能NĂNG
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
能楽堂 | NĂNG NHẠC,LẠC ĐƯỜNG | nơi biểu diễn kịch nô |
能く | NĂNG | giỏi; đẹp; hay;hoàn toàn; hết sức; rất;kĩ; cẩn thận; đầy đủ;lại còn có thể; lại còn;thường hay; thường xuyên; hơi một tý là;sự giỏi giang; cái đẹp; cái hay;sự kĩ càng; sự cẩn thận; sự đầy đủ |
能文家 | NĂNG VĂN GIA | Nhà văn lành nghề |
能 | NĂNG | hiệu lực; hiệu quả;kịch nô;năng lực; tài năng; bản lĩnh |
能文 | NĂNG VĂN | Có kỹ năng viết |
能役者 | NĂNG DỊCH GIẢ | Diễn viên kịch Noh |
能弁家 | NĂNG BIỆN,BIỀN GIA | Người diễn thuyết |
能弁な | NĂNG BIỆN,BIỀN | giảo hoạt |
能弁する | NĂNG BIỆN,BIỀN | khéo nói |
能弁 | NĂNG BIỆN,BIỀN | Tài hùng biện;có tài hùng biện |
能面 | NĂNG DIỆN | mặt nạ dùng trong kịch nô |
能吏 | NĂNG LẠI | người có quyền lực |
能辯 | NĂNG BIỆN | Tài hùng biện;có tài hùng biện |
能動的 | NĂNG ĐỘNG ĐÍCH | năng động |
能装束 | NĂNG TRANG THÚC | Trang phục kịch Noh |
能動免疫 | NĂNG ĐỘNG MIỄN DỊCH | Sự miễn dịch tích cực |
能舞台 | NĂNG VŨ ĐÀI | sàn diễn kịch Noh |
能動 | NĂNG ĐỘNG | sự tích cực; sự năng động |
能筆 | NĂNG BÚT | người văn hay chữ tốt; người giỏi văn chương |
能力給 | NĂNG LỰC CẤP | sự trả lương theo năng lực;tiền lương theo năng lực, khả năng |
能率給 | NĂNG XUẤT CẤP | tiền lương theo năng suất |
能力がある | NĂNG LỰC | tài cán |
能率的 | NĂNG XUẤT ĐÍCH | một cách hiệu quả; một cách năng suất |
能力 | NĂNG LỰC | công suất máy;khả năng;năng lực;sức |
能率 | NĂNG XUẤT | hiệu quả; hiệu suất; năng suất |
能くする | NĂNG | hay làm |
有能な | HỮU NĂNG | đắc lực |
官能的 | QUAN NĂNG ĐÍCH | đa dâm |
有能 | HỮU NĂNG | có khả năng;đảm;sự có khả năng; sự có thể |
職能給 | CHỨC NĂNG CẤP | tiền lương theo chức năng (nhiệm vụ) |
可能性 | KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH | tính khả năng; tính khả thi; khả năng |
可能 | KHẢ NĂNG | có thể; khả năng;khả năng; có thể |
不能 | BẤT NĂNG | không thể; không có khả năng;sự không có khả năng |
知能 | TRI NĂNG | trí thông minh |
万能薬 | VẠN NĂNG DƯỢC | thuốc chữa bách bệnh |
芸能人 | NGHỆ NĂNG NHÂN | nghệ sĩ; người biểu diễn; người làm trò tiêu khiển |
万能 | VẠN NĂNG | toàn năng; vạn năng |
芸能 | NGHỆ NĂNG | nghệ thuật |
技能手当 | KỸ NĂNG THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp kỹ thuật |
無能 | VÔ,MÔ NĂNG | sự thiếu năng lực; sự không đủ khả năng;thiếu năng lực; không đủ khả năng;vô tài |
技能 | KỸ NĂNG | kỹ thuật; kỹ năng;tài nghệ |
才能を出す | TÀI NĂNG XUẤT | ra tay |
全能 | TOÀN NĂNG | toàn năng |
才能がある | TÀI NĂNG | có tài;tài sắc |
機能学習 | CƠ,KY NĂNG HỌC TẬP | học nghề |
才能ある | TÀI NĂNG | đắc lực |
低能者 | ĐÊ NĂNG GIẢ | Người khờ dại; người trẻ nít |
機能失率 | CƠ,KY NĂNG THẤT XUẤT | Tỷ lệ mất khả năng lao động |
才能 | TÀI NĂNG | bạn lãnh;bản lĩnh;tài năng; năng khiếu |
低能児 | ĐÊ NĂNG NHI | Trẻ em kém thông minh |
機能 | CƠ,KY NĂNG | cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng |
性能 | TÍNH,TÁNH NĂNG | tính năng |
低能な | ĐÊ NĂNG | bát sách |
権能 | QUYỀN NĂNG | Uy quyền; sức mạnh; quyền năng; thẩm quyền |
低能 | ĐÊ NĂNG | sự thiểu năng; sự khờ dại; sự kém thông minh;thiểu năng; bất tài |
本能 | BẢN NĂNG | bản năng |
高性能 | CAO TÍNH,TÁNH NĂNG | tính năng cao |
放射能 | PHÓNG XẠ NĂNG | năng lượng phóng xạ |
支払能力 | CHI PHẤT NĂNG LỰC | khả năng thanh toán |
不可能 | BẤT KHẢ NĂNG | bất khả kháng;cái không thể làm được;không có khả năng; làm không được; không thực hiện được |
収容能力 | THU,THÂU UNG,DONG NĂNG LỰC | sức chứa |
労働能力喪失 | LAO ĐỘNG NĂNG LỰC TANG,TÀNG THẤT | Mất khả năng lao động |
労働能力を失う | LAO ĐỘNG NĂNG LỰC THẤT | Mất khả năng lao động |
無才能 | VÔ,MÔ TÀI NĂNG | bất tài |
低性能 | ĐÊ TÍNH,TÁNH NĂNG | Hiệu quả thấp |
人工知能 | NHÂN CÔNG TRI NĂNG | trí tuệ nhân tạo; Trí thông minh nhân tạo |
交換機能 | GIAO HOÁN CƠ,KY NĂNG | chức năng giao hoán |
日本語能力試験 | NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THI NGHIỆM | Cuộc thi năng lực tiếng Nhật |
交換可能通貨 | GIAO HOÁN KHẢ NĂNG THÔNG HÓA | đồng tiền chuyển đổi;đồng tiền chuyển nhượng;đồng tiền không chuyển đổi |
譲渡可能証券 | NHƯỢNG ĐỘ KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông |
譲渡不能証券 | NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán không giao dịch;chứng khoán không lưu thông |
取引可能証券 | THỦ DẪN KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông |
譲渡不能手形 | NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG THỦ HÌNH | hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông |
特殊機能 | ĐẶC THÙ CƠ,KY NĂNG | chức năng đặc thù |
特殊才能者 | ĐẶC THÙ TÀI NĂNG GIẢ | đặc tài |
分離可能契約 | PHÂN LY KHẢ NĂNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng chia được |
もし可能ならば | KHẢ NĂNG | nếu có thể |
使用機能 | SỬ,SỨ DỤNG CƠ,KY NĂNG | tính năng sử dụng |
実行可能性 | THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH | khả năng thực hiện |
実行可能 | THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG | Có khả năng thực thi; khả thi |
音楽の才能 | ÂM NHẠC,LẠC TÀI NĂNG | năng khiếu đối với âm nhạc |
現金支払能力 | HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC | khả năng thanh toán tiền mặt |
支払い可能 | CHI PHẤT KHẢ NĂNG | khả năng thanh toán;phá sản |
振り替え可能通貨 | CHẤN,CHÂN THẾ KHẢ NĂNG THÔNG HÓA | đồng tiền chuyển dịch |
欧州持続可能なエネルギー産業協会 | ÂU CHÂU TRÌ TỤC KHẢ NĂNG SẢN NGHIỆP HIỆP HỘI | Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững |
国際現金支払能力 | QUỐC TẾ HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC | khả năng thanh toán tiền mặt quốc tế |
経済・技術的機能 | KINH TẾ KỸ THUẬT ĐÍCH CƠ,KY NĂNG | Tính năng kinh tế kỹ thuật |
アメリカ大学入学能力テスト | ĐẠI HỌC NHẬP HỌC NĂNG LỰC | Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ |