Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 怠ĐÃI
Hán

ĐÃI- Số nét: 09 - Bộ: KHƯ, TƯ 厶

ONタイ
KUN怠る おこたる
  怠ける なまける
  • Lười biếng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐÃI bỏ bê; sao nhãng;mất cảnh giác; phớt lờ; quên; lờ; bỏ qua;tốt lên; khá hơn
られない ĐÃI biếng khuây
け者 ĐÃI GIẢ đại lãn;người lười biếng
ける ĐÃI làm biếng;lười;lười biếng;trể nải
けもの ĐÃI du thủ
ĐÃI chậm chạp; uể oải; nặng nhọc
ĐÃI NGHIỆP sự phá hoại;thuật di chuyển chậm dần các lực lượng chiến đấu trong một trận đánh; chiến thuật chậm dần
慢な ĐÃI MẠN dài lưng;lười;lười biếng;lười nhác;ngại khó;trể nải
ĐÃI MẠN cẩu thả; chậm chạp;cẩu thả; thiếu sót;chần chừ; chậm chạp;chần chừ; thiếu sót;sự cẩu thả; sự thiếu sót;sự chần chừ; sự chậm chạp
惰な ĐÃI ĐỌA,NỌA biếng;biếng nhác;cẩu thả
ĐÃI ĐỌA,NỌA lười biếng; uể oải;sự lười biếng; sự uể oải
した QUYỆN ĐÃI biếng chơi
QUYỆN ĐÃI sự mệt mỏi; sự chán chường; mệt mỏi; chán chường
GIẢI ĐÃI quên thực hiện một hành vi bắt buộc nào đó trong một khoảng thời gian nhất định (luật pháp)
学習をける HỌC TẬP ĐÃI biếng học