Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 辯BIỆN
Hán

BIỆN- Số nét: 21 - Bộ: KHƯ, TƯ 厶

ONベン, ヘン
KUN辯える わきまえる
  辯ける わける
  はなびら
  辯う あらそう
  • Biện bác, tranh biện. Như "cao đàm hùng biện" 高談雄辯 biện bác hùng dũng.
  • Trị, làm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NĂNG BIỆN Tài hùng biện;có tài hùng biện