Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 脅HIẾP
Hán

HIẾP- Số nét: 10 - Bộ: LỰC 九

ONキョウ
KUN脅かす おびやかす
  脅す おどす
  脅かす おどかす
  • Sườn, ở hai bên ngực. Như Tấn công tử Trùng Nhĩ biền hiếp 晉共公重耳駢脅 công tử Trùng Nhĩ xương sườn liền thành một mảng.
  • Ăn hiếp. Như hiếp chế 脅制 bắt hiếp người, bắt ép phải làm xằng gọi là hiếp tòng 脅從.
  • Trách móc.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
迫状 HIẾP BÁCH TRẠNG thư khủng bố
迫する HIẾP BÁCH bức hiếp;dọa dẫm
HIẾP BÁCH sự cưỡng bức; sự ép buộc; sự áp bức
HIẾP UY,OAI sự uy hiếp; nguy cơ; mối đe doạ; mối nguy hiểm; uy hiếp; đe doạ
HIẾP bắt nạt; dọa nạt; dọa dẫm; hăm dọa;đe doạ; doạ...(làm gì)
し文句 HIẾP VĂN CÚ những lời đe doạ; lời đe doạ
かす HIẾP đe doạ;dọa;dọa nạt
かす HIẾP đe doạ