Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 動ĐỘNG
Hán

ĐỘNG- Số nét: 11 - Bộ: LỰC 九

ONドウ
KUN動く うごく
  動かす うごかす
  るぎ
  • Dộng, bất cứ vật gì, không ban là tự sức mình, hay tự sức khác mà chuyển sang chỗ khác đề là động.
  • Làm. Như cử động 舉動.
  • Cảm động. Như cổ động 鼓動.
  • Nổi dậy. Phàm cái gì mới mở đầu gọi là động. Như động công 動工 bắt đầu khởi công, động bút 動筆 bắt đầu cầm bút.
  • Tự động, giống gì tự cử động đều gọi là động vật 動物.
  • Nhời tự ngữ. Như lai vãng động giải kinh nguyệt 來往動皆經月 đi lại bèn đều đến hàng tháng.
1 | 2 | 3


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐỘNG TĨNH sự động tĩnh; tình trạng
転する ĐỘNG CHUYỂN kinh động
ĐỘNG TỪ động từ
脈注射 ĐỘNG MẠCH CHÚ XẠ tiêm động mạch (tiêm ven)
ĐỘNG MẠCH động mạch;động sản
物類 ĐỘNG VẬT LOẠI loài vật
物学 ĐỘNG VẬT HỌC động vật học
物園 ĐỘNG VẬT VIÊN vườn bách thú
ĐỘNG VẬT động vật;muông thú;súc vật
機がない ĐỘNG CƠ,KY vô cớ
ĐỘNG CƠ,KY căn duyên;cớ;động cơ (hành động); nguyên nhân; lý do
植物 ĐỘNG THỰC VẬT động thực vật
揺する ĐỘNG DAO đưa;dùng dằng;khắc khoải;lay;lay chuyển;lung lạc;rung;xao động;xao xuyến
揺する ĐỘNG DAO dao động (tinh thần)
ĐỘNG DAO dao động;dao động (tinh thần);đồng dao
悸がする ĐỘNG QUÝ tim đập nhanh
員する ĐỘNG VIÊN phát động
員する ĐỘNG VIÊN huy động; động viên
ĐỘNG VIÊN động viên;sự huy động; sự động viên
ĐỘNG HƯỚNG khuynh hướng;xu hướng
力機 ĐỘNG LỰC CƠ,KY máy phát lực
力学 ĐỘNG LỰC HỌC động học;động lực học
ĐỘNG LỰC động lực
ĐỘNG TÁC động tác
ĐỘNG LOẠN sự náo loạn
もすれば ĐỘNG có khuynh hướng; có chiều hướng; có thể
じる ĐỘNG gây xúc động; gây xôn xao
ĐỘNG bị lay động;di chuyển; chạy;hoạt động (máy);nhúc nhích;biến đổi;chuyển động;thay đổi;xê
ĐỘNG sự chuyển động; sự hoạt động; sự biến động
かない ĐỘNG ì
かす ĐỘNG chỉ huy (binh lính, nhân viên); quản lý (người);di chuyển;làm chuyển động (cơ thể); vận động;lăn;vận hành
CỔ ĐỘNG sự đập (tim); đập
MINH ĐỘNG sự quay mài
TAO ĐỘNG sự náo động
CẢNH ĐỘNG MẠCH Động mạch cảnh
する CHẤN ĐỘNG chấn;chấn động;rung;rung chuyển;rung động;rung rinh
させる CHẤN ĐỘNG náo loạn
CHẤN ĐỘNG sự chấn động; chấn động
ĐIỆN ĐỘNG PHÁT ĐỘNG CƠ,KY động cơ điện
歯ブラシ ĐIỆN ĐỘNG XỈ bàn chải điện
ĐIỆN ĐỘNG CƠ,KY động cơ điện;mô tơ điện động
ĐIỆN ĐỘNG THỨC kiểu điện động
ĐIỆN ĐỘNG điện động
VẬN ĐỘNG NGOA giầy thể thao
開始する VẬN ĐỘNG KHAI THỦY phát động
VẬN ĐỘNG PHỤC quần áo thể thao
VẬN ĐỘNG TRƯỜNG sân vận động
VẬN ĐỘNG TRƯỜNG sân vận động
VẬN ĐỘNG VIÊN vận động viên
VẬN ĐỘNG HỘI cuộc thi thể thao; hội thi thể thao
不足 VẬN ĐỘNG BẤT TÚC sự thiếu vận động
する VẬN ĐỘNG vận động; chơi thể thao; hoạt động; chạy nhảy; đấu tranh
VẬN ĐỘNG phong trào;phòng trào; cuộc vận động;sự vận động; việc chơi thể thao
する DƯỢC ĐỘNG đập mạnh; đập nhanh; đập rộn lên; rộn ràng
DƯỢC ĐỘNG sự đập mạnh; sự đập nhanh; sự đập rộn lên; sự rộn ràng
NGÔN ĐỘNG lời nói và hành động; lời nói và việc làm
行為 XUNG ĐỘNG HÀNH,HÀNG VI hành vi gây sốc
XUNG ĐỘNG sự rung động
計画 HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA kế hoạch hành động
を失う HÀNH,HÀNG ĐỘNG THẤT bó tay
する HÀNH,HÀNG ĐỘNG hành sự
する HÀNH,HÀNG ĐỘNG hành động
HÀNH,HÀNG ĐỘNG hành động; sự hành động
TỰ ĐỘNG SÚNG súng tự động
車鉄道通し運送 TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG chuyên chở hỗn hợp sắt bộ
車部品 TỰ ĐỘNG XA BỘ PHẨM phụ tùng ô tô
車通商政策評議会 TỰ ĐỘNG XA THÔNG THƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô
車教習所 TỰ ĐỘNG XA GIÁO TẬP SỞ trường lái xe
車取得税 TỰ ĐỘNG XA THỦ ĐẮC THUẾ thuế thu được từ các loại xe
車労組 TỰ ĐỘNG XA LAO TỔ ; Hiệp hội ô tô
車保険 TỰ ĐỘNG XA BẢO HIỂM bảo hiểm xe hơi
車を制する TỰ ĐỘNG XA CHẾ ĐỘNG hãm xe
TỰ ĐỘNG XA mô tô;ô tô;xe con;xe hơi;xe ô tô;xe ô-tô
記録気 TỰ ĐỘNG KÝ LỤC KHÍ máy tự ghi
相談契約機 TỰ ĐỘNG TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM KHẾ,KHIẾT ƯỚC CƠ,KY Bộ máy Hợp đồng và Tư vấn Tự động
TỰ ĐỘNG ĐÍCH tự động
照会通知システム TỰ ĐỘNG CHIẾU HỘI THÔNG TRI Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện
気象観測所システム TỰ ĐỘNG KHÍ TƯỢNG QUAN TRẮC SỞ Hệ thống thông báo thời tiết tự động
機械 TỰ ĐỘNG CƠ,KY GIỚI máy tự động
方向探知機 TỰ ĐỘNG PHƯƠNG HƯỚNG THÁM TRI CƠ,KY Bộ dò hướng tự động
承認制 TỰ ĐỘNG THỪA NHẬN CHẾ chế độ tự động được cấp giấp phép
変速 TỰ ĐỘNG BIẾN TỐC Truyền tốc tự động
列車運転装置 TỰ ĐỘNG LIỆT XA VẬN CHUYỂN TRANG TRỊ thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động
列車制御装置 TỰ ĐỘNG LIỆT XA CHẾ NGỰ TRANG TRỊ thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động
列車停止装置 TỰ ĐỘNG LIỆT XA ĐINH CHỈ TRANG TRỊ thiết bị hãm tàu tự động
ピットトレーディング TỰ ĐỘNG Kinh doanh hầm mỏ tự động
TỰ ĐỘNG sự tự động;tự động
NĂNG ĐỘNG ĐÍCH năng động
免疫 NĂNG ĐỘNG MIỄN DỊCH Sự miễn dịch tích cực
NĂNG ĐỘNG sự tích cực; sự năng động
THAI ĐỘNG bào thai động đậy;sự cảm thấy thai đạp;sự xúi giục; khích (tình trạng lộn xộn); sự cử động của đứa bé trong bụng mẻ; sự máy thai;thúc đẩy; gia tăng
TỔNG ĐỘNG VIÊN tổng động viên
する DI ĐỘNG chuyển động;điều động;dời chỗ;lưu động;xê
する DI ĐỘNG làm di chuyển; làm dịch chuyển
DI ĐỘNG sự di chuyển; sự di động
PHÁT ĐỘNG CƠ,KY Động cơ;máy nổ;máy phát lực;mô tơ
する PHÁT ĐỘNG áp dụng
DỊ ĐỘNG sự thay đổi
SINH ĐỘNG sinh động
NHIỆT ĐỘNG LỰC nhiệt động
1 | 2 | 3