Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 勃BỘT
Hán

BỘT- Số nét: 09 - Bộ: LỰC 九

ONボツ, ホツ
KUN勃る おこる
  にわかに
  • Thốt nhiên. Như bột nhiên động 勃然動 thốt nhiên động.
  • Bừng bừng. Như sắc bột như dã 色勃如也 sắc mặt bừng bừng, tả cái sắc mặt thay đổi.
  • Ùn, tả cái vẻ thịnh vượng. Như bồng bột 篷勃 lên ùn ùn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
発する BỘT PHÁT bùng nổ
BỘT PHÁT đột khởi