Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 勁KÍNH
Hán

KÍNH- Số nét: 09 - Bộ: LỰC 九

ONケイ
KUN勁い つよい
  • Cứng, mạnh. Như kính binh 勁兵 binh mạnh, kính thảo 勁草 cỏ cứng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KÍNH ĐỊCH Địch thủ ghê gớm
KÍNH TỐT người lính xuất sắc