Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 勞LAO
Hán

LAO- Số nét: 12 - Bộ: LỰC 九

ONロウ
KUN勞する ろうする
  勞る いたわる
  勞ずき いたずき
  勞う ねぎらう
  勞れる つかれる
  勞い ねぎらい
  • Nhọc. Như lao lực 勞力 nhọc nhằn.
  • Công lao. Như huân lao 勳勞 công lao.
  • Một âm là lạo. Yên ủi.