Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 加GIA
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 加入する | GIA NHẬP | gia nhập; tham gia; đăng ký tham gia |
| 加算 | GIA TOÁN | phép cộng |
| 加盟する | GIA MINH | gia nhập |
| 加盟 | GIA MINH | sự gia nhập; sự tham gia; gia nhập; tham gia |
| 加減乗除 | GIA GIẢM THỪA TRỪ | phép cộng trừ nhân chia |
| 加減 | GIA GIẢM | sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự điều chỉnh |
| 加法 | GIA PHÁP | phép cộng |
| 加工機械 | GIA CÔNG CƠ,KY GIỚI | máy chế biến |
| 加工品 | GIA CÔNG PHẨM | sản phẩm đã gia công; sản phẩm đã chế biến; sản phẩm gia công; hàng gia công; sản phẩm chế biến; hàng chế biến |
| 加工する | GIA CÔNG | biến chế;gia công |
| 加工 | GIA CÔNG | gia công; sản xuất |
| 加害者 | GIA HẠI GIẢ | người tấn công |
| 加入する | GIA NHẬP | đi vào;đi vô;gia nhập; tham gia; đăng ký tham gia;vào |
| 加入 | GIA NHẬP | gia nhập; tham gia |
| 加わる | GIA | gia nhập; tham gia; tăng thêm; tăng cường |
| 加える | GIA | thêm vào; tính cả vào; gia tăng; làm cho tăng lên |
| 加算符号 | GIA TOÁN PHÙ HIỆU | dấu cộng |
| 加速 | GIA TỐC | sự gia tốc; sự làm nhanh thêm |
| 加速する | GIA TỐC | gia tốc; làm nhanh thêm; thúc mau |
| 加速度 | GIA TỐC ĐỘ | độ gia tốc |
| 参加引受 | THAM GIA DẪN THỤ,THỌ | bên tham gia;chấp nhận danh dự |
| 参加 | THAM GIA | sự tham gia; sự tham dự |
| 参加する | THAM GIA | tham gia |
| 参加する | THAM GIA | chơi;góp mặt;kết nạp;tham |
| 参加引受第三者による手形 | THAM GIA DẪN THỤ,THỌ ĐỆ TAM GIẢ THỦ HÌNH | chấp nhận danh dự hối phiếu |
| 付加する | PHÓ GIA | thêm vào; cộng thêm vào |
| 付加する | PHÓ GIA | đính;kèm;kèm cặp;phụ dưỡng |
| 倍加する | BỘI GIA | gấp bội |
| 倍加する | BỘI GIA | gấp đôi |
| 倍加 | BỘI GIA | sự gấp đôi |
| 付加価値サービス | PHÓ GIA GIÁ TRỊ | dịch vụ giá trị gia tăng |
| 付加価値税 | PHÓ GIA GIÁ TRỊ THUẾ | thuế giá trị gia tăng |
| 付加税 | PHÓ GIA THUẾ | Thuế bổ sung |
| 添加物 | THIÊM GIA VẬT | chất phụ gia |
| 追加注文 | TRUY GIA CHÚ VĂN | đơn hàng bổ sung |
| 追加条項 | TRUY GIA ĐIỀU HẠNG | điều khoản bổ sung |
| 追加料金 | TRUY GIA LIỆU KIM | chi phí phụ thêm |
| 追加保険条項 | TRUY GIA BẢO HIỂM ĐIỀU HẠNG | điều khoản bảo hiểm bổ sung |
| 追加保険料 | TRUY GIA BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm bổ sung;phí bảo hiểm phụ |
| 追加保険 | TRUY GIA BẢO HIỂM | bảo hiểm bổ xung;bảo hiểm phụ |
| 追加予算 | TRUY GIA DỰ TOÁN | Ngân quỹ bổ sung |
| 追加クレーム | TRUY GIA | khiếu nại bổ sung |
| 追加する | TRUY GIA | thêm |
| 追加 | TRUY GIA | sự thêm vào |
| 追加記録型CD | TRUY GIA KÝ LỤC HÌNH | Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R |
| 追加輸入 | TRUY GIA THÂU NHẬP | nhập khẩu bổ xung |
| 累加 | LŨY GIA | sự tăng thêm; sự gia tăng |
| 添加剤 | THIÊM GIA TỀ | thuốc phụ gia; chất phụ gia |
| 添加する | THIÊM GIA | thêm vào; gia thêm |
| 添加 | THIÊM GIA | sự thêm vào |
| 追加運賃 | TRUY GIA VẬN NHẪM | cước phụ |
| 日加 | NHẬT GIA | Nhật bản và Canada |
| に加え | GIA | ngoài ra; thêm vào đó |
| に加えて | GIA | ngoài ra; thêm vào đó |
| 増加する | TĂNG GIA | gia tăng; thêm vào |
| 増加 | TĂNG GIA | sự gia tăng; sự thêm vào |
| 付加 | PHÓ GIA | phụ thêm;sự thêm vào; sự cộng thêm vào |
| 参加資本 | THAM GIA TƯ BẢN | phần vốn tham gia |
| 参加者 | THAM GIA GIẢ | các bên tham gia;các bên tham gia hiệp định;người tham gia |
| 電子加速器 | ĐIỆN TỬ,TÝ GIA TỐC KHÍ | máy gia tốc điện tử |
| いい加減 | GIA GIẢM | đại khái; tàm tạm; một vừa hai phải;mơ hồ; không rõ ràng;một vừa hai phải; vừa phải; trọ trẹ; tàm tạm |
| いい加減な | GIA GIẢM | bông đùa;dối trá |
| いい加減にしなさい | GIA GIẢM | đủ rồi!; thôi đi! |
| いい加減にする | GIA GIẢM | chấm dứt; vượt qua khỏi; thoát khỏi sự ràng buộc nào đó ở mức độ quá mức cho phép; dừng; đừng; cho xin đi |
| 付け加える | PHÓ GIA | thêm vào |
| 年功加俸 | NIÊN CÔNG GIA BỔNG | sự tăng lương theo thâm niên |
| 通過加工貿易 | THÔNG QUÁ GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán gia công chuyển khẩu |
| 侮辱を加える | VŨ,VỤ NHỤC GIA | bạt tai |
| 保険追加所 | BẢO HIỂM TRUY GIA SỞ | giấy bổ sung bảo hiểm |
| 入札に加わる | NHẬP TRÁT GIA | bỏ thầu |
| 中継的加工貿易 | TRUNG KẾ ĐÍCH GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán gia công chuyển khẩu |
| 改良型加圧水炉 | CẢI LƯƠNG HÌNH GIA ÁP THỦY LÒ | Lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén kiểu cải tiến |
| それに加えて | GIA | thêm vào đó |
| 朱筆を加える | CHU,CHÂU BÚT GIA | việc dùng bút mực đỏ để chữa lỗi |
| 経済付加価値 | KINH TẾ PHÓ GIA GIÁ TRỊ | giá trị gia tăng về mặt kinh tế |
| 同一輸出加工区内にある企業間の取引 | ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN | Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất |
| デジタル加入者線 | GIA NHẬP GIẢ TUYẾN | Đường Đăng ký kỹ thuật số |
| 試験に参加する | THI NGHIỆM THAM GIA | dự thi;thi cử |
| グループに加入する | GIA NHẬP | nhập bọn |
| 日ましに増加する | NHẬT TĂNG GIA | càng ngày càng tăng |
| 共同作業に参加する | CỘNG ĐỒNG TÁC NGHIỆP THAM GIA | đóng góp |

