Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 勵LỆ
Hán

LỆ- Số nét: 16 - Bộ: LỰC 九

ONレイ
KUN勵む はげむ
  勵ます はげます
  • Gắng sức. Như lệ chí 勵志 gắng chí.
  • Khuyên gắng. Như tưởng lệ 獎勵 lấy lời khen để gắng gỏi người, có khi viết là 厲.