Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 外NGOẠI
| |||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 外食 | NGOẠI THỰC | việc ăn ở ngoài; đi ăn ngoài; đi ăn tiệm; đi ăn hàng; ăn ngoài; ăn tiệm; ăn hàng; ra ngoài ăn |
| 外面 | NGOẠI DIỆN | bề mặt ngoài; mặt ngoài; bề ngoài; phần bên ngoài; bên ngoài;bộ diện |
| 外電 | NGOẠI ĐIỆN | điện báo tin tức gửi từ nước ngoài |
| 外陰部 | NGOẠI ÂM BỘ | Âm hộ; bộ phận sinh dục ngoài của phụ nữ; âm đạo |
| 外郭団体 | NGOẠI QUÁCH ĐOÀN THỂ | tổ chức (vận động) hành lang |
| 外郭 | NGOẠI QUÁCH | thành bao bên ngoài; vỏ bao ngoài; lớp bên ngoài |
| 外部 | NGOẠI BỘ | bên ngoài |
| 外遊 | NGOẠI DU | sự du lịch nước ngoài; du lịch nước ngoài; đi ra nước ngoài; công tác nước ngoài |
| 外輪 | NGOẠI LUÂN | bánh ngoại |
| 外車 | NGOẠI XA | xe nước ngoài |
| 外貨 | NGOẠI HÓA | khoa ngoại;ngoại tệ |
| 外語 | NGOẠI NGỮ | Ngoại ngữ |
| 外角 | NGOẠI GIÁC | góc ngoài |
| 外観 | NGOẠI QUAN | bề ngoài;hình dạng |
| 外見 | NGOẠI KIẾN | bề ngoài;bộ diện;cung cách;diện mạo;hình dung;mặt mũi |
| 外被 | NGOẠI BỊ | lớp phủ ngoài; lớp bao ngoài; vỏ ngoài; vỏ bọc |
| 外蒙古 | NGOẠI MÔNG CỔ | vùng Ngoại Mông |
| 外耳炎 | NGOẠI NHĨ VIÊM | bệnh sưng ngoài lỗ tai |
| 外耳 | NGOẠI NHĨ | loa tai; vành tai; tai ngoài |
| 外縁 | NGOẠI DUYÊN | Bờ; vòng ngoài viền; viền ngoài; mép ngoài; miệng |
| 外線 | NGOẠI TUYẾN | đường dây ra ngoài (điện thoại); đường dây ngoài; ngoại tuyến |
| 外紙 | NGOẠI CHỈ | báo nước ngoài |
| 外米 | NGOẠI MỄ | gạo nước ngoài |
| 外科手術 | NGOẠI KHOA THỦ THUẬT | mổ; phẫu thuật |
| 外科 | NGOẠI KHOA | ngoại khoa; khoa |
| 外相 | NGOẠI TƯƠNG,TƯỚNG | Bộ trưởng Bộ Ngoại giao; Ngoại trưởng; Bộ trưởng ngoại giao |
| 外皮 | NGOẠI BỈ | da bọc ngoài; vỏ ngoài; vỏ bọc |
| 外界 | NGOẠI GIỚI | ngoại giới;thế giới bên ngoài; vũ trụ; ngoài trái đất; ngoài hành tinh |
| 外気 | NGOẠI KHÍ | không khí ngoài trời; khí trời |
| 外殻 | NGOẠI XÁC | vỏ ngoài; bên ngoài |
| 外柔内剛 | NGOẠI NHU NỘI CƯƠNG | ngoại nhu nội cương; ngoài mềm trong cứng; bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn, cứng cỏi |
| 外来語 | NGOẠI LAI NGỮ | tiếng ngoại lai;từ ngoại lai; từ mượn; từ vay mượn |
| 外来者 | NGOẠI LAI GIẢ | Người lạ mặt; người nước ngoài |
| 外来患者 | NGOẠI LAI HOẠN GIẢ | bệnh nhân ngoại trú; bệnh nhân điều trị tại ngoại |
| 外来 | NGOẠI LAI | ngoại lai |
| 外材 | NGOẠI TÀI | gỗ nhập khẩu |
| 外敵 | NGOẠI ĐỊCH | ngoại địch; địch bên ngoài; địch; kẻ địch; quân địch |
| 外患 | NGOẠI HOẠN | sức ép từ bên ngoài; địch bên ngoài |
| 外心 | NGOẠI TÂM | tâm đường tròn ngoại tiếp một tam giác; ngoại tâm |
| 外径 | NGOẠI KHINH | Đường kính ngoài |
| 外客 | NGOẠI KHÁCH | Khách nước ngoài; khách du lịch nước ngoài |
| 外字 | NGOẠI TỰ | từ vay mượn từ nước ngoài; tiếng nước ngoài; chữ nước ngoài |
| 外姓 | NGOẠI RINH,TÁNH | họ mẹ; họ đằng ngoại; họ đằng nhà ngoại |
| 外套 | NGOẠI SÁO | áo khoác ngoài; áo choàng; áo khoác; vỏ ngoài;bành -tô |
| 外堀 | NGOẠI QUẬT | hào bên ngoài thành |
| 外国貿易禁止 | NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH CẤM CHỈ | bế quan |
| 外国貿易 | NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH | ngoại thương |
| 外国語助手教師 | NGOẠI QUỐC NGỮ TRỢ THỦ GIÁO SƯ | Trợ giảng viên môn ngoại ngữ |
| 外国語 | NGOẠI QUỐC NGỮ | ngoại ngữ;sinh ngữ;tiếng ngoại quốc;tiếng nước ngoài |
| 外国製 | NGOẠI QUỐC CHẾ | sản xuất ở nước ngoài; do nước ngoài sản xuất; của nước ngoài sản xuất; đồ ngoại; nước ngoài; ngoại |
| 外国航路 | NGOẠI QUỐC HÀNG LỘ | tuyến quốc tế |
| 外国投資家 | NGOẠI QUỐC ĐẦU TƯ GIA | nhà đầu tư nước ngoài |
| 外国在留ベトナム人に関する委員会 | NGOẠI QUỐC TẠI LƯU NHÂN QUAN ỦY VIÊN HỘI | ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài |
| 外国品 | NGOẠI QUỐC PHẨM | hàng ngoại hóa |
| 外国債 | NGOẠI QUỐC TRÁI | Tiền vay nước ngoài; nợ nước ngoài; món nợ nước ngoài |
| 外国人 | NGOẠI QUỐC NHÂN | ngoại nhân;người nước ngoài; người ngoại quốc |
| 外国の侵略 | NGOẠI QUỐC XÂM LƯỢC | ngoại xâm |
| 外国に出る | NGOẠI QUỐC XUẤT | xuất ngoại |
| 外国 | NGOẠI QUỐC | đất khách;ngoại bang;ngoại quốc;nước ngoài;xá |
| 外史 | NGOẠI SỬ | dã sử |
| 外務省 | NGOẠI VỤ TỈNH | Bộ ngoại giao;bộ ngoại thương |
| 外務大臣 | NGOẠI VỤ ĐẠI THẦN | ngoại trưởng; bộ trưởng bộ ngoại giao |
| 外務 | NGOẠI VỤ | công việc ngoại giao; sự ngoại giao |
| 外出する | NGOẠI XUẤT | đi ra ngoài; ra ngoài |
| 外出 | NGOẠI XUẤT | việc đi ra ngoài; ra ngoài; đi ra ngoài |
| 外傷 | NGOẠI THƯƠNG | chấn thương |
| 外債 | NGOẠI TRÁI | Tiền vay nước ngoài; món nợ nước ngoài; nợ nước ngoài |
| 外側 | NGOẠI TRẮC | bề ngoài;mặt ngoài; phía ngoài |
| 外人向け | NGOẠI NHÂN HƯỚNG | dành cho người nước ngoài |
| 外人 | NGOẠI NHÂN | người nước ngoài; người ngoài; người ngoại quốc |
| 外交関係を樹立する | NGOẠI GIAO QUAN HỆ THỤ LẬP | thiết lập quan hệ ngoại giao |
| 外交関係 | NGOẠI GIAO QUAN HỆ | quan hệ ngoại giao |
| 外交部 | NGOẠI GIAO BỘ | bộ ngoại giao |
| 外交辞令 | NGOẠI GIAO TỪ LỆNH | Ngôn ngữ ngoại giao; phong cách ngoại giao |
| 外交特権 | NGOẠI GIAO ĐẶC QUYỀN | đặc quyền ngoại giao; quyền miễn trừ ngoại giao; miễn trừ ngoại giao; đặc quyền miễn trừ ngoại giao |
| 外交文書 | NGOẠI GIAO VĂN THƯ | công văn ngoại giao; công hàm |
| 外交政策 | NGOẠI GIAO CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách ngoại giao |
| 外交官 | NGOẠI GIAO QUAN | nhà ngoại giao;thuyết khách |
| 外交委員長 | NGOẠI GIAO ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng ban ngoại giao; trưởng ban đối ngoại |
| 外交団 | NGOẠI GIAO ĐOÀN | đoàn ngoại giao |
| 外交問題評議会 | NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại |
| 外交問題 | NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ | vấn đề ngoại giao |
| 外交の才 | NGOẠI GIAO TÀI | tài ngoại giao; khả năng ngoại giao |
| 外交 | NGOẠI GIAO | ngoại giao; sự ngoại giao |
| 外れる | NGOẠI | tháo ra; tách ra; không hợp;tuột ra; chệch ra; lệch ra; rời ra |
| 外れ | NGOẠI | sự sai lệch; sự chệch ra |
| 外に行く | NGOẠI HÀNH,HÀNG | ra |
| 外には | NGOẠI | ngoài ra |
| 外に | NGOẠI | ngoài ra; hơn nữa |
| 外す | NGOẠI | sai lệch; không đúng |
| 外 | NGOẠI | ngoài ra |
| 外 | NGOẠI | bên ngoài; phía ngoài; ngoài;ở ngoài |
| 除外する | TRỪ NGOẠI | ngoại trừ; miễn; loại trừ; bác bỏ |
| 除外 | TRỪ NGOẠI | sự ngoại trừ; ngoại trừ |
| 門外漢 | MÔN NGOẠI HÁN | người không có chuyên môn; người nghiệp dư |
| 野外撮影 | DÃ NGOẠI TOÁT ẢNH | sự chụp ảnh ngoài trời |
| 野外 | DÃ NGOẠI | đồng ruộng; cánh đồng;ngoài đồng;ngoại ô; ngoại thành;ngoài trời |
| 郊外 | GIAO NGOẠI | đồng nội;ngoại ô; ngoại thành |
| 言外に含む | NGÔN NGOẠI HÀM | ẩn ý |
| 脳外科 | NÃO NGOẠI KHOA | ngoại khoa não |
1 | 2

