Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 幅PHÚC
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
幅飛び | PHÚC PHI | nhảy xa |
幅跳び | PHÚC KHIÊU | nhảy xa |
幅広い経済 | PHÚC QUẢNG KINH TẾ | phát triển kinh tế theo chiều rộng |
幅広い | PHÚC QUẢNG | rộng rãi; trải rộng |
幅の広い | PHÚC QUẢNG | sự rộng rãi |
幅が利く | PHÚC LỢI | có ảnh hưởng lớn đến |
幅 | PHÚC | chiều rộng; chiều ngang;mức độ sâu; khoảng co giãn;sự ảnh hưởng |
値幅 | TRỊ PHÚC | khoảng dao động của giá cả |
中幅 | TRUNG PHÚC | chiều rộng vừa |
並幅 | TỊNH PHÚC | Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật) |
横幅 | HOÀNH PHÚC | chiều ngang |
振幅 | CHẤN,CHÂN PHÚC | Độ rộng (của chấn động); khoảng rung lắc; biên độ rung lắc |
川幅 | XUYÊN PHÚC | Chiều rộng dòng sông |
大幅 | ĐẠI PHÚC | khá; tương đối;lớn; rộng; nhiều;mạnh; mạnh mẽ; nhiều; lớn;phạm vi rộng; nhiều |
並み幅 | TỊNH PHÚC | Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật) |
パルス幅変調 | PHÚC BIẾN ĐIỀU | Sự điều biến chiều rộng xung |