Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 幀TRÁNH
Hán

TRÁNH- Số nét: 12 - Bộ: CÂN 巾

ONテイ, チョウ, トウ
  • Bức tranh, một bức vẽ gọi là nhất tránh 一幀.