Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 帆PHÀM
Hán

PHÀM- Số nét: 06 - Bộ: CÂN 巾

ONハン
KUN
  • Buồm, một thứ căng bằng vải hay bằng chiếu dựng lên trên thuyền cho gió thổi thuyền đi.
  • Một âm là phâm thuyền xuôi gió.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
PHÀM TẨU việc đi thuyền
PHÀM THUYỀN thuyền buồm
PHÀM THUYỀN thuyền buồm
PHÀM TRỤ cột buồm
布を上げる PHÀM BỐ THƯỢNG kéo buồm
PHÀM BỐ buồm;cánh buồm
PHÀM thuyền buồm
する XUẤT PHÀM đi thuyền; khởi hành bằng thuyền
XUẤT PHÀM sự đi thuyền; sự khởi hành bằng thuyền; đi thuyền; khởi hành bằng thuyền