Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 帯ĐỚI,ĐÁI
| ||||||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
帯びる | ĐỚI,ĐÁI | có một chút dấu tích; có hơi bị ảnh hưởng; nhiễm;được nhận (vào làm ở chỗ nào đó); được giao phó (một công việc);mang; đeo |
帯 | ĐỚI,ĐÁI | việc mang (tính dẫn, hóa trị) |
帯 | ĐỚI,ĐÁI | đai;dây thắt lưng; thắt lưng; dải dây |
帯鉄 | ĐỚI,ĐÁI THIẾT | đai thép |
帯状 | ĐỚI,ĐÁI TRẠNG | sọc |
熱帯常緑広葉樹林 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI THƯỜNG LỤC QUẢNG DIỆP THỤ LÂM | rừng lá rộng thường xanh nhiệt đới |
連帯責任 | LIÊN ĐỚI,ĐÁI TRÁCH NHIỆM | liên đới trách nhiệm |
熱帯夜 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI DẠ | đêm có nhiệt độ không thấp hơn 25 độ C |
連帯感 | LIÊN ĐỚI,ĐÁI CẢM | cảm giác đoàn kết; cảm nhận sự đoàn kết; tình đoàn kết |
熱帯低気圧 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI ĐÊ KHÍ ÁP | áp thấp nhiệt đới |
世帯 | THẾ ĐỚI,ĐÁI | tất cả những người cùng sống trong gia đình; gia đình |
連帯債権者 | LIÊN ĐỚI,ĐÁI TRÁI QUYỀN GIẢ | đồng trái chủ |
熱帯のかぼちゃ | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI | bí rợ |
一帯 | NHẤT ĐỚI,ĐÁI | cả vùng; toàn vùng |
連帯 | LIÊN ĐỚI,ĐÁI | đoàn kết;liên đới;tình đoàn kết; sự liên đới; tính liên đới |
熱帯 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI | nhiệt đới |
寒帯 | HÀN ĐỚI,ĐÁI | hàn đới; xứ lạnh |
温帯 | ÔN ĐỚI,ĐÁI | ôn đới |
地帯 | ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | dải đất;vành đai;vùng |
腹帯 | PHÚC,PHỤC ĐỚI,ĐÁI | gen bụng |
腹帯 | PHÚC,PHỤC ĐỚI,ĐÁI | đai |
携帯電話機 | HUỀ ĐỚI,ĐÁI ĐIỆN THOẠI CƠ,KY | máy điện thoại di động |
包帯する | BAO ĐỚI,ĐÁI | băng bó |
繃帯 | BANH,BĂNG ĐỚI,ĐÁI | vải băng |
携帯電話 | HUỀ ĐỚI,ĐÁI ĐIỆN THOẠI | điện thoại di động;máy điện thoại di động |
包帯 | BAO ĐỚI,ĐÁI | băng;sự băng bó |
携帯用 | HUỀ ĐỚI,ĐÁI DỤNG | xách tay |
黒帯 | HẮC ĐỚI,ĐÁI | đai đen |
紐帯 | NỮU ĐỚI,ĐÁI | Kết nối quan trọng; nền tảng xã hội quan trọng |
携帯する | HUỀ ĐỚI,ĐÁI | mang theo; đem theo; cầm theo |
眼帯 | NHÃN ĐỚI,ĐÁI | băng bịt mắt;băng bịt mắt (khi đau mắt) |
携帯 | HUỀ ĐỚI,ĐÁI | điện thoại di động; di động;sự mang theo; sự đem theo; sự cầm theo; sự xách tay; sự cầm tay |
付帯費用 | PHÓ ĐỚI,ĐÁI PHÍ DỤNG | chi phí phát sinh;phí ngoại ngạch |
熱帯魚 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI NGƯ | cá nhiệt đới |
所帯 | SỞ ĐỚI,ĐÁI | gia sản; việc nhà; gia đình |
付帯犯 | PHÓ ĐỚI,ĐÁI PHẠM | tội tòng phạm |
風帯 | PHONG ĐỚI,ĐÁI | Quả tua |
熱帯雨林 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI VŨ LÂM | rừng mưa nhiệt đới |
付帯事項 | PHÓ ĐỚI,ĐÁI SỰ HẠNG | hạng mục bổ sung |
熱帯病 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI BỆNH,BỊNH | Bệnh nhiệt đới |
熱帯林 | NHIỆT ĐỚI,ĐÁI LÂM | Rừng nhiệt đới |
昼夜帯 | TRÚ DẠ ĐỚI,ĐÁI | dây lưng (Obi) của phụ nữ có sợi đen trắng |
南極帯 | NAM CỰC ĐỚI,ĐÁI | Khu vực Nam cực |
低山帯 | ĐÊ SƠN ĐỚI,ĐÁI | Khu vực có nhiều núi |
高山帯 | CAO SƠN ĐỚI,ĐÁI | vùng núi cao |
亜熱帯広葉樹林 | Á NHIỆT ĐỚI,ĐÁI QUẢNG DIỆP THỤ LÂM | rừng lá rộng á nhiệt đới |
亜熱帯 | Á NHIỆT ĐỚI,ĐÁI | cận nhiệt đới |
防衛地帯 | PHÒNG VỆ ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | vành đai phòng thủ |
中立地帯 | TRUNG LẬP ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | khu cấm;Khu vực trung lập |
丘陵地帯 | KHÂU,KHƯU LĂNG ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô |
工業地帯 | CÔNG NGHIỆP ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | khu công nghiệp |
貧乏所帯 | BẦN PHẠP SỞ ĐỚI,ĐÁI | Gia đình nghèo |
緩衝地帯 | HOÃN XUNG ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | vùng đệm |
傷を包帯する | THƯƠNG BAO ĐỚI,ĐÁI | rịt thuốc |
馬の腹帯 | MÃ PHÚC,PHỤC ĐỚI,ĐÁI | đai ngựa |
平和地帯 | BÌNH HÒA ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | sinh địa |
随行携帯する | TÙY HÀNH,HÀNG HUỀ ĐỚI,ĐÁI | mang theo |
非武装地帯 | PHI VŨ,VÕ TRANG ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | Khu Phi quân sự |
アジア太平洋労働者連帯会議 | THÁI BÌNH DƯƠNG LAO ĐỘNG GIẢ LIÊN ĐỚI,ĐÁI HỘI NGHỊ | Hiệp hội liên kết đoàn kết công nhân khu vực Châu Á Thái Bình Dương |