Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 帶ĐÁI
Hán

ĐÁI- Số nét: 11 - Bộ: CÂN 巾

ONタイ
KUN帶びる おびる
  おび
  • Giải áo, cái đai.
  • Deo. Như đái đao 帶刀 đeo dao, đái kiếm 帶劍 đeo gươm, v.v.
  • Mang theo. Như đái lĩnh 帶領, huề đái 攜帶 đều nghĩa mang dắt theo cả.
  • Giải đất, tiếng dùng để chia khí hậu quả đất. Như ôn đái ?帶 giải đất ấm, hàn đái 寒帶 giải đất rét, v.v.