Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 布BỐ
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 布切れ | BỐ THIẾT | mảnh vải |
| 布教 | BỐ GIÁO | sự truyền giáo |
| 布引き | BỐ DẪN | việc kéo căng tấm vải |
| 布引 | BỐ DẪN | việc kéo căng tấm vải |
| 布巾 | BỐ CÂN | khăn lau;khăn vải (phủ chén bát) |
| 布地 | BỐ ĐỊA | Vải |
| 布団にくるまる | BỐ ĐOÀN | trùm chăn |
| 布団と枕 | BỐ ĐOÀN CHẨM,CHẤM | chăn gối |
| 布団 | BỐ ĐOÀN | nệm; chăn |
| 布告する | BỐ CÁO | tuyên |
| 布切れ | BỐ THIẾT | Mảnh vải; tấm vải |
| 布を裁断する | BỐ TÀI ĐOÀN,ĐOẠN | rẻo vải;rọc vải |
| 布を織る | BỐ CHỨC | dệt vải |
| 布を切る | BỐ THIẾT | rọc vải |
| 布 | BỐ | vải;vải bố;vải vóc |
| 布教する | BỐ GIÁO | truyền giáo |
| 布施 | BỐ THI,THÍ | Của bố thí |
| 布目 | BỐ MỤC | Kết cấu của vải (độ dày, mỏng của vải) |
| 座布団 | TỌA BỐ ĐOÀN | đệm; đệm ngồi |
| 帆布 | PHÀM BỐ | buồm;cánh buồm |
| 帆布を上げる | PHÀM BỐ THƯỢNG | kéo buồm |
| 頒布する | BAN BỐ | phân bố; phân phát; rải rác |
| 宣布 | TUYÊN BỐ | tuyên;tuyên bố |
| 塗布する | ĐỒ BỐ | bôi (thuốc mỡ); phun |
| 塗布 | ĐỒ BỐ | sự bôi (thuốc mỡ) |
| 分布 | PHÂN BỐ | sự phân bố |
| 公布 | CÔNG BỐ | cong bố;sự công bố; sự tuyên bố; công bố; tuyên bố; ban hành |
| お布施 | BỐ THI,THÍ | bố thí |
| 絹布一巻 | QUYÊN BỐ NHẤT CẢI | một cuộn tơ |
| 麻布 | MA BỐ | Vải gai; vải lanh |
| 頒布 | BAN BỐ | sự phân bố; sự phân phát; sự rải rác |
| 錦布団 | CẨM BỐ ĐOÀN | đệm bông |
| 配布する | PHỐI BỐ | phân phát |
| 配布 | PHỐI BỐ | sự phân phát; sự cung cấp |
| 財布 | TÀI BỐ | bao tượng;bóp;đãy tiền;hầu bao;túi tiền;ví |
| 若布 | NHƯỢC BỐ | rau nhược bố |
| 綿布 | MIÊN BỐ | vải cốt tông |
| 綿布 | MIÊN BỐ | vải bông |
| 絹布 | QUYÊN BỐ | mảnh vải lụa; vải lụa |
| 祖布 | TỔ BỐ | vải bố |
| 掛布団 | QUẢI BỐ ĐOÀN | khăn trải giường |
| 波布茶 | BA BỐ TRÀ | Chè lá keo |
| 毛布を掛ける | MAO BỐ QUẢI | đắp chăn |
| 毛布 | MAO BỐ | chăn |
| 昆布茶 | CÔN BỐ TRÀ | Chè tảo bẹ |
| 昆布茶 | CÔN BỐ TRÀ | trà tảo bẹ |
| 昆布 | CÔN BỐ | tảo bẹ |
| 湿布 | THẤP BỐ | sự chườm ướt; chườm ướt |
| 昆布 | CÔN BỐ | tảo bẹ |
| 敷布団 | PHU BỐ ĐOÀN | cái nệm giường |
| 赤毛布 | XÍCH MAO BỐ | anh ngốc quê mùa;cái chăn đỏ; chăn đỏ |
| ぼろ布 | BỐ | giẻ rách; quần áo bị sờn cũ |
| 幌(布の) | HOẢNG BỐ | giẻ |
| 敷き布団 | PHU BỐ ĐOÀN | cái nệm giường |
| 薄い布 | BẠC BỐ | vải mỏng |
| 掛け布団 | QUẢI BỐ ĐOÀN | khăn phủ giường; mền đắp; chăn |
| 皮財布 | BỈ TÀI BỐ | Ví da |
| 電気毛布 | ĐIỆN KHÍ MAO BỐ | chăn điện |
| 二項分布 | NHỊ HẠNG PHÂN BỐ | Phân phối nhị thức |
| ナイロン布 | BỐ | vải ni lông |
| わール毛布 | MAO BỐ | chăn len |

