Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 布BỐ
Hán

BỐ- Số nét: 05 - Bộ: CÂN 巾

ON
KUN ぬの
 
 
 
  • Vải. Những đồ dệt bằng gai bằng sợi bông gọi là bố.
  • Tiền tệ. Như hóa bố 貨布, toàn bố 全布 đều là thứ tiền ngày xưa.
  • Bày, bày đặt đồ đạc gọi là bố. Dem các lẽ nói cho mọi người nghe cũng gọi là bố.
  • Cho. Như bố thí 布施 cho khắp, cho hết. Phép tu nhà Phật có sáu phép tu tới bồ-tát, phép bố thí đứng đầu, vì phép này trừ được ngay cái bệnh tham vậy. Dầu tỉnh có quan bố chánh 布政 nghĩa là chức quan thi hành chánh trị vậy.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
団と枕 BỐ ĐOÀN CHẨM,CHẤM chăn gối
BỐ ĐOÀN nệm; chăn
告する BỐ CÁO tuyên
切れ BỐ THIẾT Mảnh vải; tấm vải
切れ BỐ THIẾT mảnh vải
を裁断する BỐ TÀI ĐOÀN,ĐOẠN rẻo vải;rọc vải
を織る BỐ CHỨC dệt vải
BỐ MỤC Kết cấu của vải (độ dày, mỏng của vải)
を切る BỐ THIẾT rọc vải
BỐ THI,THÍ Của bố thí
BỐ vải;vải bố;vải vóc
教する BỐ GIÁO truyền giáo
BỐ GIÁO sự truyền giáo
引き BỐ DẪN việc kéo căng tấm vải
BỐ DẪN việc kéo căng tấm vải
BỐ CÂN khăn lau;khăn vải (phủ chén bát)
BỐ ĐỊA Vải
団にくるまる BỐ ĐOÀN trùm chăn
NHƯỢC BỐ rau nhược bố
綿 MIÊN BỐ vải cốt tông
QUẢI BỐ ĐOÀN khăn trải giường
綿 MIÊN BỐ vải bông
BỐ THI,THÍ bố thí
一巻 QUYÊN BỐ NHẤT CẢI một cuộn tơ
TỌA BỐ ĐOÀN đệm; đệm ngồi
QUYÊN BỐ mảnh vải lụa; vải lụa
TỔ BỐ vải bố
を上げる PHÀM BỐ THƯỢNG kéo buồm
MA BỐ Vải gai; vải lanh
PHÀM BỐ buồm;cánh buồm
する BAN BỐ phân bố; phân phát; rải rác
湿 THẤP BỐ sự chườm ướt; chườm ướt
BAN BỐ sự phân bố; sự phân phát; sự rải rác
BA BỐ TRÀ Chè lá keo
を掛ける MAO BỐ QUẢI đắp chăn
TUYÊN BỐ tuyên;tuyên bố
CẨM BỐ ĐOÀN đệm bông
MAO BỐ chăn
する ĐỒ BỐ bôi (thuốc mỡ); phun
する PHỐI BỐ phân phát
CÔN BỐ TRÀ Chè tảo bẹ
ĐỒ BỐ sự bôi (thuốc mỡ)
PHỐI BỐ sự phân phát; sự cung cấp
CÔN BỐ TRÀ trà tảo bẹ
PHÂN BỐ sự phân bố
CÔN BỐ tảo bẹ
CÔNG BỐ cong bố;sự công bố; sự tuyên bố; công bố; tuyên bố; ban hành
TÀI BỐ bao tượng;bóp;đãy tiền;hầu bao;túi tiền;ví
CÔN BỐ tảo bẹ
PHU BỐ ĐOÀN cái nệm giường
敷き PHU BỐ ĐOÀN cái nệm giường
ぼろ BỐ giẻ rách; quần áo bị sờn cũ
掛け QUẢI BỐ ĐOÀN khăn phủ giường; mền đắp; chăn
幌(の) HOẢNG BỐ giẻ
皮財 BỈ TÀI BỐ Ví da
赤毛 XÍCH MAO BỐ anh ngốc quê mùa;cái chăn đỏ; chăn đỏ
薄い BẠC BỐ vải mỏng
電気毛 ĐIỆN KHÍ MAO BỐ chăn điện
二項分 NHỊ HẠNG PHÂN BỐ Phân phối nhị thức
わール毛 MAO BỐ chăn len
ナイロン BỐ vải ni lông