Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 帽MẠO
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
帽章 | MẠO CHƯƠNG | việc thưởng huy chương |
帽子をとる | MẠO TỬ,TÝ | ngả mũ;ngả nón |
帽子の形 | MẠO TỬ,TÝ HÌNH | hình nón |
帽子かけ | MẠO TỬ,TÝ | giá để mũ |
帽子 | MẠO TỬ,TÝ | mũ; nón |
鉄帽 | THIẾT MẠO | mũ sắt |
赤帽 | XÍCH MẠO | công nhân khuân vác; phu khuân vác |
無帽 | VÔ,MÔ MẠO | đầu trần |
制帽 | CHẾ MẠO | mũ đi học |
麦藁帽子 | MẠCH CẢO MẠO TỬ,TÝ | mũ rơm |
登山帽 | ĐĂNG SƠN MẠO | mũ dành cho người leo núi |
海水帽 | HẢI THỦY MẠO | mũ bơi |
宇宙帽 | VŨ TRỤ MẠO | mũ đội ngoài vũ trụ; mũ phi hành; mũ phi công |
ベルー帽子 | MẠO TỬ,TÝ | mũ bê rê |
切れの帽子 | THIẾT MẠO TỬ,TÝ | mũ vải |
ベール帽子 | MẠO TỬ,TÝ | bê rê |
フェルト帽 | MẠO | mũ phớt |