Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 形HÌNH
Hán

HÌNH- Số nét: 07 - Bộ: SAM 彡

ONケイ, ギョウ
KUN かた
  -がた
  かたち
  なり
 
  • Hình thể.
  • Hình dáng.
  • Hình dong, tưởng tượng ra rồi vẽ cho hệt hình trạng người hay vật nào mà mình đã biết ra gọi là "hình".
  • So sánh, như "tương hình kiến chuyết" 相形見? cùng so thấy vụng.
  • Hiện ra, như "hữu ư trung hình ư ngoại" 有於中形於外 có ở trong hiện ra ngoài.
  • Hình thế đất.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HÌNH KIẾN vật kỷ niệm; đồ lưu niệm
HÌNH TRẠNG hình thù
成する HÌNH THÀNH hun đúc;lập;lập nên
成する HÌNH THÀNH hình thành; tạo hình
HÌNH THÀNH sự hình thành; sự tạo hình
態を変える HÌNH THÁI BIẾN biến thể
HÌNH THÁI hình dạng;Hình thái; hình thức; dạng; loại hình;hình trạng
式的 HÌNH THỨC ĐÍCH hình thức; tính hình thức; một cách hình thức; thẩm mỹ; cảnh quan
式主義 HÌNH THỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa hình thức
HÌNH THỨC hình thức; cách thức; phương thức; kiểu;phách;thể cách;thức
容詞 HÌNH UNG,DONG TỪ hình dung từ;tính từ
容する HÌNH UNG,DONG hình dung; mô tả; miêu tả; diễn tả
HÌNH UNG,DONG hình dáng; dáng vẻ; sự hình dung; sự mô tả; sự miêu tả; hình dung; mô tả; miêu tả
を曲げる HÌNH KHÚC chèo queo
のない HÌNH bẹp
づくる HÌNH tạo hình; tạo hình thù; đẽo; gọt
HÌNH hình dáng; kiểu
NHAN HÌNH dung nhan; diện mạo; kiểu mặt
TÚC HÌNH vết chân; dấu chân
文字 TƯỢNG HÌNH VĂN TỰ chữ tượng hình
DỊ HÌNH dị hình
CẦU HÌNH hình cầu
項目 VÔ,MÔ HÌNH HẠNG MỤC giấy chứng nhận vô trùng;hạng mục tư bản (cán cân thanh toán)
VÔ,MÔ HÌNH VẬT vật vô hình
VÔ,MÔ HÌNH sự vô hình;vô hình
BA HÌNH hình sóng
BA HÌNH hình dấu ngã
TIẾT HÌNH hình cái nêm
THÊ HÌNH Hình thang
貿易 HỮU HÌNH MẬU DỊ,DỊCH xuất nhập khẩu hữu hình
的輸出入 HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP xuất nhập khẩu
的輸出 HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT xuất khẩu hữu hình
外科 CHỈNH HÌNH NGOẠI KHOA phẫu thuật tạo hình
振り出し通知書 THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT THÔNG TRI THƯ giấy báo hối phiếu
割引 THỦ HÌNH CÁT DẪN Chiết khấu một hóa đơn
保障 THỦ HÌNH BẢO CHƯƠNG đảm bảo hối phiếu
仲買人 THỦ HÌNH TRỌNG MÃI NHÂN môi giới thương phiếu
仲買 THỦ HÌNH TRỌNG MÃI môi giới tín phiếu
交換 THỦ HÌNH GIAO HOÁN bù trừ
を割引く THỦ HÌNH CÁT DẪN chiết khấu
の振出人 THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT NHÂN chấp nhận hối phiếu
の振り出し通知 THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT THÔNG TRI giấy báo hối phiếu
の受引受 THỦ HÌNH THỤ,THỌ DẪN THỤ,THỌ chấp nhận hối phiếu
THỦ HÌNH bản kê;dấu tay;hối phiếu; phiếu
PHIẾN HÌNH hình cái quạt; hình quạt (số học)
PHIẾN HÌNH hình cái quạt
CUNG HÌNH hình cung; hình cánh cung; hình vòng cung; vòng cung
郵便物 ĐỊNH HÌNH BƯU TIỆN VẬT thư theo cỡ chuẩn
外郵便物 ĐỊNH HÌNH NGOẠI BƯU TIỆN VẬT thư không theo cỡ chuẩn
動詞 ĐỊNH HÌNH ĐỘNG TỪ Động từ có ngôi
ĐỊNH HÌNH hình dạng cố định; hình dạng thông thường
KỲ HÌNH NHI con dị dạng; quái thai; con dị tật
BIẾN HÌNH bẹp
する BIẾN HÌNH biến chế
する BIẾN HÌNH biến hình; biến dạng
BIẾN HÌNH sự biến hình; sự thay đổi hình thức
ĐỊA HÌNH địa hình
CỔ HÌNH thể rắn; dạng rắn; dạng bánh; rắn; cứng
ĐỒ HÌNH hình dáng con người; dáng vẻ; đồ họa
ĐÀI HÌNH hình thang
NGUYÊN HÌNH CHẤT huyết tương
NGUYÊN HÌNH hình thức ban đầu; nguyên hình; hình dáng ban đầu
NOÃN HÌNH bầu dục
NOÃN HÌNH hình trứng
NOÃN HÌNH hình trứng
を作る VIÊN HÌNH TÁC vo tròn
VIÊN HÌNH hình tròn
THỂ HÌNH nhục hình
遣い NHÂN HÌNH KHIỂN Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối
芝居 NHÂN HÌNH CHI CƯ Buổi trình diễn múa rối
NHÂN HÌNH SƯ Thợ làm búp bê; thợ làm rối
回し NHÂN HÌNH HỒI Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối
使い NHÂN HÌNH SỬ,SỨ Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối
使い NHÂN HÌNH SỬ,SỨ Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối
NHÂN HÌNH búp bê;hình nhân;hình nộm;rối
NHỊ HÌNH Lưỡng tính
馬蹄 MÃ ĐỀ HÌNH hình móng ngựa
雛人 SỒ NHÂN HÌNH Con búp bê
長方 TRƯỜNG,TRƯỢNG PHƯƠNG HÌNH hình chữ nhật
進行 TIẾN,TẤN HÀNH,HÀNG HÌNH thể tiến hành (ngữ pháp)
菊人 CÚC NHÂN HÌNH hình nhân hoa cúc; búp bê làm từ hoa cúc
組手 TỔ THỦ HÌNH bộ chứng từ;bộ hối phiếu
正方 CHÍNH PHƯƠNG HÌNH hình vuông
楕円 xxx VIÊN HÌNH hình elip
多辺 ĐA BIẾN HÌNH hình nhiều cạnh; hình đa giác
多角 ĐA GIÁC HÌNH hình đa giác
四角 TỨ GIÁC HÌNH tứ giác
受身 THỤ,THỌ THÂN HÌNH thụ động
半円 BÁN VIÊN HÌNH Hình bán nguyệt
十字 THẬP TỰ HÌNH hình chữ nhật
円筒 VIÊN ĐỒNG HÌNH hình trụ
八角 BÁT GIÁC HÌNH bát giác
五辺 NGŨ BIẾN HÌNH Hình năm cạnh
五角 NGŨ GIÁC HÌNH hình năm cạnh; hình ngũ giác
三角 TAM GIÁC HÌNH tam giác
三角 TAM GIÁC HÌNH hình tam giác;có hình tam giác;hình tam giác
丁字定規 ĐINH TỰ HÌNH ĐỊNH QUY vuông góc chữ T
丁字 ĐINH TỰ HÌNH hình chữ T
ひし HÌNH hình thoi
長期手 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THỦ HÌNH Hóa đơn dài hạn;hối phiếu dài hạn
1 | 2