Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 影ẢNH
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 影響与える | ẢNH HƯỞNG DỮ,DỰ | ảnh hưởng |
| 影響する | ẢNH HƯỞNG | ảnh hưởng |
| 影 | ẢNH | bóng dáng;bóng; bóng hình |
| 影像 | ẢNH TƯỢNG | hình bóng; cái bóng; hình chiếu; hình ảnh; phim chụp |
| 影法師 | ẢNH PHÁP SƯ | hình bóng; bóng |
| 影絵 | ẢNH HỘI | bóng của bức tranh; bóng của người hay vật |
| 影響 | ẢNH HƯỞNG | ảnh hưởng; sự ảnh hưởng; cái ảnh hưởng |
| 影響する | ẢNH HƯỞNG | gây ảnh hưởng; ảnh hưởng tới; tác động tới; gây tác động tới; làm ảnh hưởng tới |
| 投影図 | ĐẦU ẢNH ĐỒ | hình chiếu |
| 投影 | ĐẦU ẢNH | sự dự tính; sự kế hoạnh |
| 投影する | ĐẦU ẢNH | dự tính; kế hoạnh |
| 面影 | DIỆN ẢNH | ngoại hình; hình ảnh; bóng dáng; dấu vết; dấu tích |
| 悪影響を及ぼす | ÁC ẢNH HƯỞNG CẬP | Ảnh hưởng xấu |
| 幻影 | ẢO ẢNH | ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng |
| 好影響 | HIẾU,HẢO ẢNH HƯỞNG | Ảnh hưởng thuận lợi; ảnh hưởng tốt |
| 人影を認める | NHÂN ẢNH NHẬN | dựng lên hình ảnh (của ai đó) |
| 人影 | NHÂN ẢNH | cái bóng của người; linh hồn; tâm hồn |
| 人影 | NHÂN ẢNH | cái bóng của người; linh hồn; tâm hồn |
| ご影 | ẢNH | tranh thần thánh; hình ảnh của những vị đáng kính |
| 月影 | NGUYỆT ẢNH | bóng trăng |
| 電影 | ĐIỆN ẢNH | điện ảnh |
| 灯影 | ĐĂNG ẢNH | ánh sáng lung linh; ánh lửa bập bùng |
| 投影図法 | ĐẦU ẢNH ĐỒ PHÁP | phương pháp chiếu hình |
| 敵影 | ĐỊCH ẢNH | bóng quân địch |
| 撮影隊 | TOÁT ẢNH ĐỘI | đoàn quay phim |
| 撮影者 | TOÁT ẢNH GIẢ | Thợ chụp ảnh |
| 撮影機 | TOÁT ẢNH CƠ,KY | máy chụp hình; máy chiếu hình |
| 撮影所 | TOÁT ẢNH SỞ | xưởng phim; phim trường |
| 撮影所 | TOÁT ẢNH SỞ | xưởng phim |
| 撮影する | TOÁT ẢNH | chụp ảnh |
| 撮影 | TOÁT ẢNH | sự chụp ảnh |
| 投影法 | ĐẦU ẢNH PHÁP | Kỹ thuật chiếu hình |
| 投影機 | ĐẦU ẢNH CƠ,KY | máy chiếu hình |
| 朝日影 | TRIỀU,TRIỆU NHẬT ẢNH | Tia nắng ban mai |
| ご真影 | CHÂN ẢNH | chân dung hoàng đế |
| 戸外撮影 | HỘ NGOẠI TOÁT ẢNH | tranh dán ngoài cánh cửa |
| 清い月影 | THANH NGUYỆT ẢNH | ánh trăng vằng vặc |
| 夜間撮影 | DẠ GIAN TOÁT ẢNH | sự chụp ảnh buổi tối |
| 特殊撮影 | ĐẶC THÙ TOÁT ẢNH | sự ảnh hưởng đặc thù |
| 野外撮影 | DÃ NGOẠI TOÁT ẢNH | sự chụp ảnh ngoài trời |
| 二重撮影 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG TOÁT ẢNH | sự chụp lồng ghép (ảnh) |
| 不利な影響を与える | BẤT LỢI ẢNH HƯỞNG DỮ,DỰ | gây ảnh hưởng bất lợi |
| エックス線撮影 | TUYẾN TOÁT ẢNH | Sự chụp X quang; chụp rơgen |

