Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 彩THÁI,THẢI
Hán

THÁI,THẢI- Số nét: 11 - Bộ: SAM 彡

ONサイ
KUN彩る いろどる
  あや
 
  さえ
  つや
  • Tia sáng.
  • Rực rỡ. Phàm cạnh tranh chơi đùa đều lấy sự được thua làm vinh nhục, nên ai giật giải đuợc hơn gọi là "đắc thải" 得彩. Cũng vì thế mà cái vé sổ số cũng gọi là "thải phiếu" 彩票. Ta quen đọc là "thái".


Từ hánÂm hán việtNghĩa
色する THÁI,THẢI SẮC tô màu
THÁI,THẢI SẮC ngả màu
THÁI,THẢI SẮC sự tô màu; sự vẽ màu
THÁI,THẢI nhuộm màu; nhuộm
MÊ THÁI,THẢI sự ngụy trang
HỒNG THÁI,THẢI Tròng đen; mống mắt
SẮC THÁI,THẢI màu sắc
ĐẠM THÁI,THẢI màu nhạt
絵の具 THỦY THÁI,THẢI HỘI CỤ thuốc vẽ màu nước
THỦY THÁI,THẢI HỌA tranh màu nước
ĐA THÁI,THẢI nhiều màu sắc; đa sắc thái; đa dạng;sự nhiều màu sắc
QUANG THÁI,THẢI ánh sáng rực rỡ; ánh sáng chói lọi;sự tài giỏi; sự lỗi lạc; sự tài hoa; tài giỏi; tài hoa