Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 彩THÁI,THẢI
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 彩色する | THÁI,THẢI SẮC | tô màu |
| 彩色 | THÁI,THẢI SẮC | ngả màu |
| 彩色 | THÁI,THẢI SẮC | sự tô màu; sự vẽ màu |
| 彩る | THÁI,THẢI | nhuộm màu; nhuộm |
| 迷彩 | MÊ THÁI,THẢI | sự ngụy trang |
| 虹彩 | HỒNG THÁI,THẢI | Tròng đen; mống mắt |
| 色彩 | SẮC THÁI,THẢI | màu sắc |
| 淡彩 | ĐẠM THÁI,THẢI | màu nhạt |
| 水彩絵の具 | THỦY THÁI,THẢI HỘI CỤ | thuốc vẽ màu nước |
| 水彩画 | THỦY THÁI,THẢI HỌA | tranh màu nước |
| 多彩 | ĐA THÁI,THẢI | nhiều màu sắc; đa sắc thái; đa dạng;sự nhiều màu sắc |
| 光彩 | QUANG THÁI,THẢI | ánh sáng rực rỡ; ánh sáng chói lọi;sự tài giỏi; sự lỗi lạc; sự tài hoa; tài giỏi; tài hoa |

